BXH Futsal Concacaf 2024/25 Bảng xếp hạng Futsal FIFA

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

BXH Futsal Concacaf tháng 1 năm 2025

XHKV ĐTQG XH FIFA Điểm hiện tại Điểm trước Điểm+/- XH+/- Khu vực
1 Costa Rica 26 1235 1235 0 1 Concacaf
2 Guatemala 33 1157 1157 0 1 Concacaf
3 Panama 35 1125 1125 0 1 Concacaf
4 Mỹ 48 1025 1025 0 1 Concacaf
5 Canada 49 990 990 0 1 Concacaf
6 Mexico 57 948 948 0 1 Concacaf
7 Cuba 59 932 932 0 -1 Concacaf
8 El Salvador 62 915 915 0 -1 Concacaf
9 Honduras 71 881 881 0 1 Concacaf
10 Suriname 73 879 879 0 -1 Concacaf
11 Trinidad và Tobago 80 857 857 0 -1 Concacaf
12 Curacao 89 816 816 0 -1 Concacaf
13 French Guiana 100 763 763 0 -1 Concacaf
14 Cộng hoà Dominica 106 720 720 0 -1 Concacaf
15 Haiti 109 697 697 0 -1 Concacaf
16 Nicaragua 111 684 684 0 1 Concacaf
17 Antigua và Barbuda 139 587 587 0 -1 Concacaf
18 Aruba 139 599 599 0 -1 Concacaf
19 Sint Maarten 139 603 603 0 -1 Concacaf
20 Turks và Caicos Islands 139 572 572 0 -1 Concacaf
21 Puerto Rico 139 632 632 0 -1 Concacaf
22 Jamaica 139 654 654 0 -1 Concacaf
23 French Guiana 139 792 792 0 -1 Concacaf
24 Grenada 139 785 785 0 -1 Concacaf
25 Saint Vincent và the Grenadines 139 772 772 0 -1 Concacaf
26 Martinique 139 720 720 0 -1 Concacaf
27 Guadeloupe 139 702 702 0 -1 Concacaf
28 Saint Kitts và Nevis 139 690 690 0 -1 Concacaf
29 Belize 139 687 687 0 -1 Concacaf