Bảng xếp hạng phòng ngự Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Brazil Campeonato Gaucho mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Gremio (RS) 4 0 0
2 Juventude 4 2 0.5
3 Internacional RS 3 2 0.67
4 Caxias RS 4 8 2
5 Ypiranga(RS) 4 4 1
6 Sao Luiz(RS) 4 8 2
7 EC Pelotas(RS) 3 3 1
8 Monsoon FC 4 7 1.75
9 Guarany de Bage 3 3 1
10 Sao Jose PoA RS 3 4 1.33
11 Brasil de Pelotas 3 4 1.33
12 Avenida RS 3 3 1

Bảng xếp hạng phòng ngự Brazil Campeonato Gaucho 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Gremio (RS) 2 0 0
2 Juventude 2 0 0
3 Ypiranga(RS) 2 2 1
4 Sao Luiz(RS) 2 2 1
5 Internacional RS 1 0 0
6 Caxias RS 2 4 2
7 EC Pelotas(RS) 2 2 1
8 Brasil de Pelotas 2 0 0
9 Guarany de Bage 1 2 2
10 Avenida RS 1 0 0
11 Sao Jose PoA RS 2 3 1.5
12 Monsoon FC 2 4 2

Bảng xếp hạng phòng ngự Brazil Campeonato Gaucho 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Gremio (RS) 2 0 0
2 Internacional RS 2 2 1
3 Monsoon FC 2 3 1.5
4 Juventude 2 2 1
5 Caxias RS 2 4 2
6 Sao Jose PoA RS 1 1 1
7 EC Pelotas(RS) 1 1 1
8 Guarany de Bage 2 1 0.5
9 Ypiranga(RS) 2 2 1
10 Sao Luiz(RS) 2 6 3
11 Brasil de Pelotas 1 4 4
12 Avenida RS 2 3 1.5
Cập nhật:
Tên giải đấu Brazil Campeonato Gaucho
Tên khác
Tên Tiếng Anh Brazil Campeonato Gaucho
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 4
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)