Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Israel mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Israel mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Hapoel Ramat Gan 21 21 1
2 Hapoel Kfar Shalem 21 27 1.29
3 Hapoel Petah Tikva 21 17 0.81
4 Hapoel Tel Aviv 21 20 0.95
5 Ironi Nir Ramat HaSharon 21 38 1.81
6 Bnei Yehuda Tel Aviv 21 26 1.24
7 Maccabi Herzliya 21 39 1.86
8 Kafr Qasim 21 17 0.81
9 Hapoel Kfar Saba 21 28 1.33
10 Hapoel Acre FC 21 31 1.48
11 Hapoel Rishon Lezion 21 32 1.52
12 Hapoel Raanana 21 30 1.43
13 Hapoel Natzrat Illit 21 38 1.81
14 Maccabi Kabilio Jaffa 21 34 1.62
15 Hapoel Afula 21 40 1.9
16 Hapoel Umm Al Fahm 21 35 1.67

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Israel 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Hapoel Ramat Gan 10 12 1.2
2 Hapoel Tel Aviv 10 8 0.8
3 Hapoel Petah Tikva 11 9 0.82
4 Hapoel Kfar Shalem 11 14 1.27
5 Ironi Nir Ramat HaSharon 11 18 1.64
6 Maccabi Herzliya 10 16 1.6
7 Bnei Yehuda Tel Aviv 11 10 0.91
8 Kafr Qasim 10 7 0.7
9 Hapoel Rishon Lezion 11 13 1.18
10 Hapoel Kfar Saba 10 17 1.7
11 Maccabi Kabilio Jaffa 10 15 1.5
12 Hapoel Raanana 11 15 1.36
13 Hapoel Acre FC 10 14 1.4
14 Hapoel Natzrat Illit 11 21 1.91
15 Hapoel Umm Al Fahm 11 15 1.36
16 Hapoel Afula 10 23 2.3

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Israel 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Hapoel Kfar Shalem 10 13 1.3
2 Hapoel Ramat Gan 11 9 0.82
3 Hapoel Petah Tikva 10 8 0.8
4 Hapoel Tel Aviv 11 12 1.09
5 Hapoel Acre FC 11 17 1.55
6 Hapoel Kfar Saba 11 11 1
7 Kafr Qasim 11 10 0.91
8 Bnei Yehuda Tel Aviv 10 16 1.6
9 Hapoel Natzrat Illit 10 17 1.7
10 Hapoel Raanana 10 15 1.5
11 Ironi Nir Ramat HaSharon 10 20 2
12 Hapoel Rishon Lezion 10 19 1.9
13 Maccabi Herzliya 11 23 2.09
14 Hapoel Afula 11 17 1.55
15 Maccabi Kabilio Jaffa 11 19 1.73
16 Hapoel Umm Al Fahm 10 20 2
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 2 Israel
Tên khác
Tên Tiếng Anh Israel Leumit League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)