Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 22 8 0.36
2 JFA Academy Fukushima (W) 22 33 1.5
3 Fujizakura Yamanashi (W) 22 17 0.77
4 Kibi International University (W) 22 24 1.09
5 SEISA OSA Rheia (W) 22 28 1.27
6 Yamato Sylphid (W) 22 32 1.45
7 Veertien Mie (W) 22 27 1.23
8 Diosa Izumo (W) 22 22 1
9 Diavorosso Hiroshima (W) 22 34 1.55
10 FC Imabari (W) 22 33 1.5
11 Tsukuba FC (W) 22 40 1.82
12 Fukuoka AN (W) 22 31 1.41

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 11 5 0.45
2 SEISA OSA Rheia (W) 11 9 0.82
3 Fujizakura Yamanashi (W) 11 7 0.64
4 JFA Academy Fukushima (W) 11 17 1.55
5 Yamato Sylphid (W) 11 14 1.27
6 Kibi International University (W) 11 14 1.27
7 Veertien Mie (W) 11 10 0.91
8 Diosa Izumo (W) 11 10 0.91
9 Diavorosso Hiroshima (W) 11 14 1.27
10 Fukuoka AN (W) 11 15 1.36
11 Tsukuba FC (W) 11 21 1.91
12 FC Imabari (W) 11 16 1.45

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Okayama Yunogo Belle (W) 11 3 0.27
2 JFA Academy Fukushima (W) 11 16 1.45
3 Kibi International University (W) 11 10 0.91
4 Fujizakura Yamanashi (W) 11 10 0.91
5 FC Imabari (W) 11 17 1.55
6 Yamato Sylphid (W) 11 18 1.64
7 Diosa Izumo (W) 11 12 1.09
8 Veertien Mie (W) 11 17 1.55
9 Diavorosso Hiroshima (W) 11 20 1.82
10 Tsukuba FC (W) 11 19 1.73
11 SEISA OSA Rheia (W) 11 19 1.73
12 Fukuoka AN (W) 11 16 1.45
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 2 Nhật Bản nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh J-League Division 2
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)