Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Kibi International University (W)
8
26
3.25
2
Gunma FC White Star (W)
8
12
1.5
3
Veertien Mie (W)
8
9
1.13
4
Yamato Sylphid (W)
8
14
1.75
5
VONDS Ichihara (W)
8
11
1.38
6
Fujizakura Yamanashi (W)
8
8
1
7
SEISA OSA Rheia (W)
8
12
1.5
8
Diosa Izumo (W)
8
7
0.88
9
FC Imabari (W)
8
4
0.5
10
Nankatsu (W)
8
8
1
11
Diavorosso Hiroshima (W)
8
3
0.38
12
JFA Academy Fukushima (W)
8
6
0.75
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Kibi International University (W)
4
12
3
2
Gunma FC White Star (W)
4
7
1.75
3
Veertien Mie (W)
5
4
0.8
4
VONDS Ichihara (W)
5
7
1.4
5
Diosa Izumo (W)
4
4
1
6
Diavorosso Hiroshima (W)
4
3
0.75
7
SEISA OSA Rheia (W)
3
3
1
8
Fujizakura Yamanashi (W)
4
3
0.75
9
Yamato Sylphid (W)
4
7
1.75
10
Nankatsu (W)
3
4
1.33
11
FC Imabari (W)
4
1
0.25
12
JFA Academy Fukushima (W)
4
3
0.75
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Kibi International University (W)
4
14
3.5
2
Yamato Sylphid (W)
4
7
1.75
3
Fujizakura Yamanashi (W)
4
5
1.25
4
Gunma FC White Star (W)
4
5
1.25
5
Veertien Mie (W)
3
5
1.67
6
VONDS Ichihara (W)
3
4
1.33
7
SEISA OSA Rheia (W)
5
9
1.8
8
FC Imabari (W)
4
3
0.75
9
Diosa Izumo (W)
4
3
0.75
10
Nankatsu (W)
5
4
0.8
11
JFA Academy Fukushima (W)
4
3
0.75
12
Diavorosso Hiroshima (W)
4
0
0
Cập nhật:
Đội bóng nào ghi được số bàn thắng nhiều nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: cập nhật BXH các đội ghi nhiều bàn thắng nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ sau vòng 9.
BXH tấn công giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH tấn công giải Hạng 2 Nhật Bản nữ bao gồm: số trận, số bàn thắng và số bàn thắng/trận.