Bảng xếp hạng phòng ngự POL WD1 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
GKS Katowice (W)
9
4
0.44
2
Czarni Sosnowiec (W)
10
9
0.9
3
Pogon Szczecin (W)
10
13
1.3
4
Slask Wroclaw (W)
10
9
0.9
5
GKS Gornik Leczna (W)
10
6
0.6
6
APLG Gdansk (W)
10
11
1.1
7
UKS Lodz (W)
10
7
0.7
8
Rekord Bielsko Biala (W)
9
19
2.11
9
Pogon Tczew (W)
10
25
2.5
10
Stomil Olsztyn (W)
10
26
2.6
11
Resovia Rzeszow (W)
9
31
3.44
12
Skra Czestochowa (W)
9
33
3.67
Bảng xếp hạng phòng ngự POL WD1 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Czarni Sosnowiec (W)
10
6
0.6
2
GKS Katowice (W)
10
4
0.4
3
Pogon Szczecin (W)
10
6
0.6
4
GKS Gornik Leczna (W)
10
12
1.2
5
UKS Lodz (W)
10
6
0.6
6
Slask Wroclaw (W)
9
22
2.44
7
APLG Gdansk (W)
10
22
2.2
8
Rekord Bielsko Biala (W)
10
19
1.9
9
Pogon Tczew (W)
10
30
3
10
Stomil Olsztyn (W)
9
33
3.67
11
Resovia Rzeszow (W)
10
38
3.8
12
Skra Czestochowa (W)
8
27
3.38
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải POL WD1 mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự POL WD1 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải POL WD1 sau vòng 20.
BXH phòng ngự giải POL WD1 mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải POL WD1 bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.