Bảng xếp hạng tấn công POL WD1 mùa giải 2024-2025

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Bảng xếp hạng tấn công POL WD1 mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 GKS Katowice (W) 19 64 3.37
2 Czarni Sosnowiec (W) 20 82 4.1
3 Pogon Szczecin (W) 20 57 2.85
4 GKS Gornik Leczna (W) 20 49 2.45
5 Slask Wroclaw (W) 19 43 2.26
6 UKS Lodz (W) 20 26 1.3
7 APLG Gdansk (W) 20 30 1.5
8 Rekord Bielsko Biala (W) 19 14 0.74
9 Pogon Tczew (W) 20 18 0.9
10 Stomil Olsztyn (W) 19 19 1
11 Resovia Rzeszow (W) 19 11 0.58
12 Skra Czestochowa (W) 17 5 0.29

Bảng xếp hạng tấn công POL WD1 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 GKS Katowice (W) 9 34 3.78
2 Czarni Sosnowiec (W) 10 46 4.6
3 Pogon Szczecin (W) 10 37 3.7
4 Slask Wroclaw (W) 10 23 2.3
5 GKS Gornik Leczna (W) 10 19 1.9
6 APLG Gdansk (W) 10 16 1.6
7 UKS Lodz (W) 10 12 1.2
8 Rekord Bielsko Biala (W) 9 7 0.78
9 Pogon Tczew (W) 10 12 1.2
10 Stomil Olsztyn (W) 10 12 1.2
11 Resovia Rzeszow (W) 9 6 0.67
12 Skra Czestochowa (W) 9 1 0.11

Bảng xếp hạng tấn công POL WD1 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Czarni Sosnowiec (W) 10 36 3.6
2 GKS Katowice (W) 10 30 3
3 Pogon Szczecin (W) 10 20 2
4 GKS Gornik Leczna (W) 10 30 3
5 UKS Lodz (W) 10 14 1.4
6 Slask Wroclaw (W) 9 20 2.22
7 APLG Gdansk (W) 10 14 1.4
8 Rekord Bielsko Biala (W) 10 7 0.7
9 Pogon Tczew (W) 10 6 0.6
10 Stomil Olsztyn (W) 9 7 0.78
11 Resovia Rzeszow (W) 10 5 0.5
12 Skra Czestochowa (W) 8 4 0.5
Cập nhật:
Tên giải đấu POL WD1
Tên khác
Tên Tiếng Anh POL WD1
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 21
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)