Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Belarus nữ mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 7 1 0.14
2 Lokomotiv Vitebsk (W) 7 4 0.57
3 FK Minsk (W) 7 3 0.43
4 Dnepr Mogilev (W) 7 7 1
5 ABFF U19 (W) 8 8 1
6 Dinamo Brest (W) 7 8 1.14
7 Energetik-BGU Minsk (W) 7 9 1.29
8 Dyussh Polesgu (W) 7 22 3.14
9 Naftan Novopolock(W) 7 16 2.29
10 Belshina (W) 8 35 4.38
11 FC Gomel (W) 8 47 5.88

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Belarus nữ 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Dnepr Mogilev (W) 4 2 0.5
2 ABFF U19 (W) 4 1 0.25
3 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 3 0 0
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 4 3 0.75
5 Energetik-BGU Minsk (W) 4 4 1
6 Dinamo Brest (W) 3 3 1
7 FK Minsk (W) 3 2 0.67
8 Dyussh Polesgu (W) 4 6 1.5
9 Naftan Novopolock(W) 3 8 2.67
10 Belshina (W) 4 20 5
11 FC Gomel (W) 4 31 7.75

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Belarus nữ 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FK Minsk (W) 4 1 0.25
2 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 4 1 0.25
3 Lokomotiv Vitebsk (W) 3 1 0.33
4 Dnepr Mogilev (W) 3 5 1.67
5 Dinamo Brest (W) 4 5 1.25
6 Energetik-BGU Minsk (W) 3 5 1.67
7 Belshina (W) 4 15 3.75
8 ABFF U19 (W) 4 7 1.75
9 FC Gomel (W) 4 16 4
10 Naftan Novopolock(W) 4 8 2
11 Dyussh Polesgu (W) 3 16 5.33
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Belarus nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Belarus Womens Premier League
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 9
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)