Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Belarus nữ mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 30 205 6.83
2 FK Minsk (W) 30 193 6.43
3 Energetik-BGU Minsk (W) 30 156 5.2
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 30 100 3.33
5 ABFF U19 (W) 28 103 3.68
6 Dnepr Mogilev (W) 30 107 3.57
7 Dinamo Brest (W) 30 67 2.23
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 30 43 1.43
9 FC Gomel (W) 30 16 0.53
10 Dyussh Polesgu (W) 30 16 0.53
11 Smorgon (W) 30 7 0.23
12 Belarus (W) U19 2 1 0.5

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Belarus nữ 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 15 108 7.2
2 FK Minsk (W) 15 80 5.33
3 Energetik-BGU Minsk (W) 15 109 7.27
4 ABFF U19 (W) 15 62 4.13
5 Lokomotiv Vitebsk (W) 14 43 3.07
6 Dnepr Mogilev (W) 15 61 4.07
7 Bobruichanka Bobruisk (W) 15 25 1.67
8 Dinamo Brest (W) 15 40 2.67
9 FC Gomel (W) 16 8 0.5
10 Dyussh Polesgu (W) 15 11 0.73
11 Smorgon (W) 15 3 0.2
12 Belarus (W) U19 0 0 0

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Belarus nữ 2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 FK Minsk (W) 15 113 7.53
2 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 15 97 6.47
3 Energetik-BGU Minsk (W) 15 47 3.13
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 16 57 3.56
5 Dnepr Mogilev (W) 15 46 3.07
6 ABFF U19 (W) 13 41 3.15
7 Dinamo Brest (W) 15 27 1.8
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 15 18 1.2
9 FC Gomel (W) 14 8 0.57
10 Smorgon (W) 15 4 0.27
11 Belarus (W) U19 2 1 0.5
12 Dyussh Polesgu (W) 15 5 0.33
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Belarus nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Belarus Womens Premier League
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)