Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Aigle Noir 16 7 0.44
2 Bumamuru 16 12 0.75
3 Flambeau du Centre 16 14 0.88
4 Le Messager Ngozi 16 13 0.81
5 Musongati FC 16 10 0.63
6 Rukinzo FC 16 22 1.38
7 Olympique Star 16 13 0.81
8 Ngozi City FC 16 17 1.06
9 Romania Inter Star 16 18 1.13
10 Vitalo 16 13 0.81
11 Kayanza Utd 16 29 1.81
12 Royal Vision 16 27 1.69
13 BS Dynamic 16 31 1.94
14 Academie Deira 16 37 2.31
15 Moso Sugar Company 16 43 2.69
16 LLB Academic 16 46 2.88

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Aigle Noir 9 2 0.22
2 Flambeau du Centre 9 5 0.56
3 Bumamuru 8 4 0.5
4 Ngozi City FC 9 7 0.78
5 Kayanza Utd 9 12 1.33
6 Vitalo 9 10 1.11
7 Le Messager Ngozi 7 3 0.43
8 Olympique Star 7 3 0.43
9 Romania Inter Star 7 9 1.29
10 Musongati FC 7 4 0.57
11 Rukinzo FC 7 10 1.43
12 Royal Vision 7 12 1.71
13 Academie Deira 9 20 2.22
14 BS Dynamic 7 15 2.14
15 Moso Sugar Company 8 21 2.63
16 LLB Academic 9 27 3

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Rukinzo FC 9 12 1.33
2 Bumamuru 8 8 1
3 Musongati FC 9 6 0.67
4 Le Messager Ngozi 9 10 1.11
5 Olympique Star 9 10 1.11
6 Romania Inter Star 9 9 1
7 Flambeau du Centre 7 9 1.29
8 Aigle Noir 7 5 0.71
9 Vitalo 7 3 0.43
10 Ngozi City FC 7 10 1.43
11 Royal Vision 9 15 1.67
12 BS Dynamic 9 16 1.78
13 LLB Academic 7 19 2.71
14 Moso Sugar Company 8 22 2.75
15 Kayanza Utd 7 17 2.43
16 Academie Deira 7 17 2.43
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Burundi
Tên khác
Tên Tiếng Anh Burundi League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 17
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)