Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Ferencvarosi TC 33 31 0.94
2 Puskas Akademia 33 38 1.15
3 Paksi SE Honlapja 33 47 1.42
4 Gyori ETO 33 37 1.12
5 MTK Hungaria 33 47 1.42
6 Diosgyor VTK 33 51 1.55
7 Ujpesti 33 44 1.33
8 Nyiregyhaza 33 52 1.58
9 Debrecin VSC 33 59 1.79
10 ZalaegerzsegTE 33 42 1.27
11 Fehervar Videoton 33 52 1.58
12 Kecskemeti TE 33 53 1.61

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Puskas Akademia 16 18 1.13
2 Ferencvarosi TC 16 11 0.69
3 Paksi SE Honlapja 16 23 1.44
4 Gyori ETO 17 20 1.18
5 MTK Hungaria 16 23 1.44
6 Nyiregyhaza 17 18 1.06
7 Diosgyor VTK 17 22 1.29
8 ZalaegerzsegTE 17 18 1.06
9 Ujpesti 17 21 1.24
10 Fehervar Videoton 16 18 1.13
11 Debrecin VSC 16 30 1.88
12 Kecskemeti TE 17 22 1.29

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hungary 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Ferencvarosi TC 17 20 1.18
2 Puskas Akademia 17 20 1.18
3 Gyori ETO 16 17 1.06
4 Paksi SE Honlapja 17 24 1.41
5 MTK Hungaria 17 24 1.41
6 Ujpesti 16 23 1.44
7 Diosgyor VTK 16 29 1.81
8 Debrecin VSC 17 29 1.71
9 ZalaegerzsegTE 16 24 1.5
10 Fehervar Videoton 17 34 2
11 Nyiregyhaza 16 34 2.13
12 Kecskemeti TE 16 31 1.94
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Hungary
Tên khác
Tên Tiếng Anh Hungary Borsodi Liga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 33
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)