Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Wuhan Jianghan (W) 22 10 0.45
2 Changchun Masses Properties (W) 22 15 0.68
3 Guangdong Meizhou (W) 22 26 1.18
4 Shanghai RCB (W) 22 17 0.77
5 Jiangsu Wuxi (W) 22 16 0.73
6 Beijing Yuhong Xiushan (W) 22 21 0.95
7 ShanXi zhidan (W) 22 25 1.14
8 Shandong Ticai (W) 22 29 1.32
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 22 24 1.09
10 Henan Wanxianshan (W) 22 32 1.45
11 Hangzhou YinHang (W) 22 36 1.64
12 Hainan Qiongzhong (W) 22 68 3.09

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Changchun Masses Properties (W) 11 5 0.45
2 Wuhan Jianghan (W) 11 7 0.64
3 Shanghai RCB (W) 11 6 0.55
4 Guangdong Meizhou (W) 11 12 1.09
5 Jiangsu Wuxi (W) 11 8 0.73
6 Beijing Yuhong Xiushan (W) 11 9 0.82
7 Shandong Ticai (W) 11 15 1.36
8 Hangzhou YinHang (W) 11 13 1.18
9 ShanXi zhidan (W) 11 11 1
10 Henan Wanxianshan (W) 11 14 1.27
11 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 11 10 0.91
12 Hainan Qiongzhong (W) 11 30 2.73

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Trung Quốc nữ 2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Wuhan Jianghan (W) 11 3 0.27
2 Changchun Masses Properties (W) 11 10 0.91
3 Guangdong Meizhou (W) 11 14 1.27
4 Shanghai RCB (W) 11 11 1
5 Jiangsu Wuxi (W) 11 8 0.73
6 Beijing Yuhong Xiushan (W) 11 12 1.09
7 ShanXi zhidan (W) 11 14 1.27
8 Shandong Ticai (W) 11 14 1.27
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 11 14 1.27
10 Henan Wanxianshan (W) 11 18 1.64
11 Hangzhou YinHang (W) 11 23 2.09
12 Hainan Qiongzhong (W) 11 38 3.45
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Trung Quốc nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Chinese Women’s Super League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)