Jiangsu Wuxi (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Jiangsu Wuxi (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jiangsu Wuxi (W) |
Tên khác | Jiangsu Wuxi Nữ |
Biệt danh | Jiangsu Wuxi Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jiangsu Wuxi (W) mới nhất
-
21/06 15:00Jiangsu Wuxi NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0Vòng 10
-
15/06 15:00Shanghai RCB NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 0Vòng 9
-
11/06 15:00Jiangsu Wuxi NữGuangdong Meizhou Nữ1 - 0Vòng 8
-
07/06 15:00Jiangsu Wuxi NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0Vòng 7
-
19/04 14:00HeNan zhongyuan NữJiangsu Wuxi Nữ1 - 0Vòng 6
-
12/04 14:00Jiangsu Wuxi NữBeijing Beikong Nữ1 - 0Vòng 5
-
22/03 14:00Jiangsu Wuxi NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)0 - 0Vòng 4
-
15/03 14:00Hangzhou YinHang NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 0Vòng 3
-
12/03 14:00Jiangsu Wuxi NữChangchun Masses Properties Nữ1 - 0Vòng 2
-
08/03 14:00Shandong Ticai NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 1Vòng 1
Lịch thi đấu Jiangsu Wuxi (W) sắp tới
-
16/11 14:30Changchun Masses Properties (w)Jiangsu Suning (w)? - ?Vòng 2
-
19/11 14:30Jiangsu Suning (w)Wuhan Jianghan (w)? - ?Vòng 3
-
23/11 14:30Shanghai RCB (w)Jiangsu Suning (w)? - ?Vòng 4
-
19/07 18:35ShanXi zhidan NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 11
-
23/07 18:35Wuhan Jianghan NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 12
-
26/07 18:35Jiangsu Wuxi NữShanghai RCB Nữ? - ?Vòng 13
-
02/08 18:35Guangdong Meizhou NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 14
-
09/08 18:35Jiangsu Wuxi NữHangzhou YinHang Nữ? - ?Vòng 15
-
13/08 15:00Beijing Beikong NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 16
-
16/08 18:35Jiangsu Wuxi NữHeNan zhongyuan Nữ? - ?Vòng 17
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | T T T T H H |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | T T H H T T |
3 | Beijing Beikong (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | B T T B T T |
4 | Wuhan Jianghan (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 18 | T T T T T H |
5 | Shandong Ticai (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B B B B T |
6 | Shanghai RCB (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T H B H H T |
7 | Hangzhou YinHang (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B T T H B |
8 | Changchun Masses Properties (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B H T H B |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 8 | B T B B B B |
10 | ShanXi zhidan (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B T B H H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H B B T H B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 3 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs