Kết quả Jiangsu Wuxi Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ, 15h00 ngày 21/06
Kết quả Jiangsu Wuxi Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ
Đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ
Phong độ Jiangsu Wuxi Nữ gần đây
Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.87O 2
0.82U 2
1.021
2.75X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.06-0
0.64O 0.5
0.73U 0.5
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangsu Wuxi Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2025 » vòng 10
-
Jiangsu Wuxi Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ: Diễn biến chính
-
54'0-0
-
67'0-0
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangsu Wuxi Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ: Số liệu thống kê
-
Jiangsu Wuxi NữWuhan Jianghan Nữ
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
46Pha tấn công33
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | T T T T H H |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | T T H H T T |
3 | Beijing Beikong (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | B T T B T T |
4 | Wuhan Jianghan (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 18 | T T T T T H |
5 | Shandong Ticai (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B B B B T |
6 | Shanghai RCB (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T H B H H T |
7 | Hangzhou YinHang (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B T T H B |
8 | Changchun Masses Properties (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B H T H B |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 8 | B T B B B B |
10 | ShanXi zhidan (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B T B H H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H B B T H B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 3 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc