Phong độ Jiangsu Wuxi Nữ gần đây, KQ Jiangsu Wuxi Nữ mới nhất
Phong độ Jiangsu Wuxi Nữ gần đây
-
21/06/2025Jiangsu Wuxi NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0D
-
15/06/2025Shanghai RCB NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 0D
-
11/06/2025Jiangsu Wuxi NữGuangdong Meizhou Nữ1 - 0W
-
07/06/2025Jiangsu Wuxi NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0W
-
19/04/2025HeNan zhongyuan NữJiangsu Wuxi Nữ1 - 0W
-
12/04/2025Jiangsu Wuxi NữBeijing Beikong Nữ1 - 0W
-
22/03/2025Jiangsu Wuxi NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)0 - 0D
-
15/03/2025Hangzhou YinHang NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 0D
-
12/03/2025Jiangsu Wuxi NữChangchun Masses Properties Nữ1 - 0W
-
08/03/2025Shandong Ticai NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ Jiangsu Wuxi Nữ gần đây, KQ Jiangsu Wuxi Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Jiangsu Wuxi Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc nữ | 10 | 6 | 4 | 0 |
Phong độ Jiangsu Wuxi Nữ gần đây: theo giải đấu
-
21/06/2025Jiangsu Wuxi NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0D
-
15/06/2025Shanghai RCB NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 0D
-
11/06/2025Jiangsu Wuxi NữGuangdong Meizhou Nữ1 - 0W
-
07/06/2025Jiangsu Wuxi NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0W
-
19/04/2025HeNan zhongyuan NữJiangsu Wuxi Nữ1 - 0W
-
12/04/2025Jiangsu Wuxi NữBeijing Beikong Nữ1 - 0W
-
22/03/2025Jiangsu Wuxi NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)0 - 0D
-
15/03/2025Hangzhou YinHang NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 0D
-
12/03/2025Jiangsu Wuxi NữChangchun Masses Properties Nữ1 - 0W
-
08/03/2025Shandong Ticai NữJiangsu Wuxi Nữ0 - 1W
- Kết quả Jiangsu Wuxi Nữ mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jiangsu Wuxi Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jiangsu Wuxi Nữ (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Jiangsu Wuxi Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thắng
Bại: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thua
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | T T T T H H |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | T T H H T T |
3 | Beijing Beikong (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | B T T B T T |
4 | Wuhan Jianghan (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 18 | T T T T T H |
5 | Shandong Ticai (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B B B B T |
6 | Shanghai RCB (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T H B H H T |
7 | Hangzhou YinHang (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B T T H B |
8 | Changchun Masses Properties (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B H T H B |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 8 | B T B B B B |
10 | ShanXi zhidan (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B T B H H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 6 | H B B T H B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 3 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong