Bảng xếp hạng phòng ngự Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Bảng xếp hạng phòng ngự Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Heidelberg United 21 19 0.9
2 Avondale FC 21 24 1.14
3 Dandenong Thunder 21 28 1.33
4 Oakleigh Cannons 20 28 1.4
5 Preston Lions 21 28 1.33
6 Hume City 21 32 1.52
7 Dandenong City SC 21 35 1.67
8 Green Gully Cavaliers 21 33 1.57
9 South Melbourne 21 36 1.71
10 Altona Magic 21 33 1.57
11 St Albans Saints 20 39 1.95
12 Melbourne Victory FC (Youth) 21 48 2.29
13 Port Melbourne 21 51 2.43
14 Melbourne Knights 19 45 2.37

Bảng xếp hạng phòng ngự Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Heidelberg United 11 11 1
2 Avondale FC 10 7 0.7
3 Dandenong Thunder 11 13 1.18
4 Preston Lions 10 10 1
5 Hume City 11 14 1.27
6 Oakleigh Cannons 10 14 1.4
7 Green Gully Cavaliers 10 14 1.4
8 Altona Magic 11 9 0.82
9 Dandenong City SC 11 22 2
10 South Melbourne 10 19 1.9
11 Melbourne Knights 10 20 2
12 Port Melbourne 10 19 1.9
13 St Albans Saints 8 16 2
14 Melbourne Victory FC (Youth) 12 28 2.33

Bảng xếp hạng phòng ngự Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Heidelberg United 10 8 0.8
2 Avondale FC 11 17 1.55
3 Oakleigh Cannons 10 14 1.4
4 Dandenong City SC 10 13 1.3
5 Dandenong Thunder 10 15 1.5
6 St Albans Saints 12 23 1.92
7 Hume City 10 18 1.8
8 Preston Lions 11 18 1.64
9 Green Gully Cavaliers 11 19 1.73
10 South Melbourne 11 17 1.55
11 Melbourne Victory FC (Youth) 9 20 2.22
12 Altona Magic 10 24 2.4
13 Port Melbourne 11 32 2.91
14 Melbourne Knights 9 25 2.78
Cập nhật:
Tên giải đấu Ngoại hạng Úc bang VIC
Tên khác
Tên Tiếng Anh VIC Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 21
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)