Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Séc mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Séc mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Slavia Praha 19 41 2.16
2 FC Viktoria Plzen 19 38 2
3 Sparta Praha 20 37 1.85
4 Banik Ostrava 20 33 1.65
5 Baumit Jablonec 19 31 1.63
6 Mlada Boleslav 19 31 1.63
7 Hradec Kralove 20 20 1
8 Sigma Olomouc 19 28 1.47
9 Synot Slovacko 20 18 0.9
10 Slovan Liberec 20 28 1.4
11 MFK Karvina 20 24 1.2
12 Bohemians 1905 19 24 1.26
13 Teplice 20 24 1.2
14 Pardubice 20 17 0.85
15 Dukla Prague 20 15 0.75
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 7 0.35

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Séc 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Slavia Praha 9 24 2.67
2 FC Viktoria Plzen 10 25 2.5
3 Banik Ostrava 9 18 2
4 Sparta Praha 10 19 1.9
5 Baumit Jablonec 9 19 2.11
6 Hradec Kralove 10 12 1.2
7 Mlada Boleslav 10 17 1.7
8 MFK Karvina 11 12 1.09
9 Synot Slovacko 10 6 0.6
10 Sigma Olomouc 9 14 1.56
11 Slovan Liberec 10 14 1.4
12 Teplice 10 16 1.6
13 Dukla Prague 10 11 1.1
14 Bohemians 1905 10 15 1.5
15 Pardubice 9 9 1
16 Dynamo Ceske Budejovice 11 1 0.09

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Séc 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Slavia Praha 10 17 1.7
2 Sparta Praha 10 18 1.8
3 Banik Ostrava 11 15 1.36
4 FC Viktoria Plzen 9 13 1.44
5 Mlada Boleslav 9 14 1.56
6 Sigma Olomouc 10 14 1.4
7 Bohemians 1905 9 9 1
8 Slovan Liberec 10 14 1.4
9 Baumit Jablonec 10 12 1.2
10 Hradec Kralove 10 8 0.8
11 Synot Slovacko 10 12 1.2
12 Teplice 10 8 0.8
13 MFK Karvina 9 12 1.33
14 Pardubice 11 8 0.73
15 Dukla Prague 10 4 0.4
16 Dynamo Ceske Budejovice 9 6 0.67
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Séc
Tên khác
Tên Tiếng Anh hạng nhất Séc
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 20
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)