FC Viktoria Plzen: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Viktoria Plzen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Viktoria Plzen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fotbal club Viktoria Plzen Václav KORIacute;NEK |
Sân vận động | Doosan Arena |
Sức chứa sân vận động | 8,210 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Miroslav Koubek |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcviktoria.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất
-
31/01 03:00Athletic BilbaoFC Viktoria Plzen 11 - 0A
-
24/01 00:45FC Viktoria PlzenAnderlecht2 - 0A
-
13/12 00:45FC Viktoria PlzenManchester United0 - 0A
-
16/01 21:10FC Viktoria PlzenAIK Solna1 - 0
-
12/01 21:00Piast GliwiceFC Viktoria Plzen0 - 0
-
09/01 21:00SC Paderborn 07FC Viktoria Plzen2 - 2
-
16/12 00:30FC Viktoria PlzenDynamo Ceske Budejovice4 - 1Vòng 19
-
08/12 19:00MFK KarvinaFC Viktoria Plzen1 - 0Vòng 18
-
06/12 02:00FC Viktoria PlzenTeplice 10 - 0Vòng 8
-
02/12 00:30FC Viktoria PlzenBaumit Jablonec 10 - 2Vòng 17
Lịch thi đấu FC Viktoria Plzen sắp tới
-
10/02 20:00FK PrepereFC Viktoria Plzen? - ?
-
02/03 20:00Hradec KraloveFC Viktoria Plzen? - ?
-
12/07 22:00FC UfaFC Viktoria Plzen? - ?
-
04/02 00:00Sigma OlomoucFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 20
-
09/02 01:00FC Viktoria PlzenSlovan Liberec? - ?Vòng 21
-
16/02 21:30TepliceFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00FC Viktoria PlzenSlavia Praha? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 24
-
14/02 03:00Ferencvarosi TCFC Viktoria Plzen? - ?
-
21/02 03:00FC Viktoria PlzenFerencvarosi TC? - ?
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
10 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
11 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs