Kết quả FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha, 23h30 ngày 27/04
Kết quả FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha
Đối đầu FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
Phong độ Sparta Praha gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.10X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha
-
Sân vận động: Doosan Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 1
-
FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha: Diễn biến chính
-
23'0-0Emmanuel Uchenna Aririerisim
-
31'0-0nbsp;Lukas Sadilek
nbsp;Veljko Birmancevic -
38'0-0Patrik Vydra
-
45'Amar Memic
nbsp;
1-0 -
45'1-0Martin Vitik
-
45'Carlos Eduardo Lopes Cruz1-0
-
45'Lukas Cerv1-0
-
46'Viktor Baier nbsp;
Martin Jedlicka nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Kaan Kairinen
nbsp;Patrik Vydra -
56'1-0nbsp;Ermal Krasniqi
nbsp;Qazim Laci -
56'1-0nbsp;Matej Rynes
nbsp;Jaroslav Zeleny -
57'1-0Elias Cobbaut
-
58'Sampson Dweh Goal Disallowed1-0
-
65'1-0nbsp;Angelo Preciado
nbsp;Emmanuel Uchenna Aririerisim -
66'Pavel Sulc
nbsp;
2-0 -
72'Vaclav Jemelka nbsp;
Amar Memic nbsp;2-0 -
77'Rafiu Durosinmi nbsp;
Prince Kwabena Adu nbsp;2-0 -
90'Jan Kopic nbsp;
Matej Vydra nbsp;2-0
-
FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị
-
FC Viktoria Plzen3-4-1-216Martin Jedlicka24Milan Havel40Sampson Dweh5Jan Paluska22Carlos Eduardo Lopes Cruz6Lukas Cerv23Lukas Kalvach99Amar Memic31Pavel Sulc80Prince Kwabena Adu11Matej Vydra14Veljko Birmancevic10Jan Kuchta22Lukas Haraslin16Emmanuel Uchenna Aririerisim20Qazim Laci26Patrik Vydra30Jaroslav Zeleny41Martin Vitik19Adam Sevinsky33Elias Cobbaut1Peter Vindahl Jensen
- Đội hình dự bị
-
30Viktor Baier17Rafiu Durosinmi2Lukas Hejda21Vaclav Jemelka10Jan Kopic3Svetozar Markovic15Matyas Silhavy12Alexandr Sojka32Matej Valenta51Daniel VasulinMagnus Kofoed Andersen 8Kaan Kairinen 6Ermal Krasniqi 29Victor Olatunji 7Filip Panak 27Angelo Preciado 17Albion Rrahmani 9Matej Rynes 32Lukas Sadilek 18Martin Suchomel 2Jakub Surovcik 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miroslav KoubekBrian Priske
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha: Số liệu thống kê
-
FC Viktoria PlzenSparta Praha
-
0Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
444Số đường chuyền396
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 | 61 | 11 | 50 | 78 | B T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 28 | 31 | 65 | H B T T T T |
3 | Banik Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T T H T T |
4 | Sparta Praha | 30 | 19 | 5 | 6 | 56 | 33 | 23 | 62 | T B B H T T |
5 | Baumit Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 25 | 22 | 51 | H B H T T T |
6 | Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | T B H B H T |
7 | Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 31 | 14 | 42 | H T T T T B |
8 | MFK Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 52 | -12 | 41 | H T T T B T |
9 | Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 31 | 2 | 40 | T T B T B B |
10 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 42 | -10 | 34 | B T H B B B |
11 | Mlada Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 40 | 0 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | H T H B H T |
13 | Synot Slovacko | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 51 | -26 | 30 | B B B B H B |
14 | Dukla Prague | 30 | 5 | 9 | 16 | 23 | 47 | -24 | 24 | H T H T B B |
15 | Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 49 | -27 | 19 | H B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | -64 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs