Kết quả FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha, 23h30 ngày 27/04

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 1

  • FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Emmanuel Uchenna Aririerisim
  • 31'
    0-0
    nbsp;Lukas Sadilek
    nbsp;Veljko Birmancevic
  • 38'
    0-0
    Patrik Vydra
  • 45'
    Amar Memic goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Martin Vitik
  • 45'
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    1-0
  • 45'
    Lukas Cerv
    1-0
  • 46'
    Viktor Baier nbsp;
    Martin Jedlicka nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Kaan Kairinen
    nbsp;Patrik Vydra
  • 56'
    1-0
    nbsp;Ermal Krasniqi
    nbsp;Qazim Laci
  • 56'
    1-0
    nbsp;Matej Rynes
    nbsp;Jaroslav Zeleny
  • 57'
    1-0
    Elias Cobbaut
  • 58'
    Sampson Dweh Goal Disallowed
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Angelo Preciado
    nbsp;Emmanuel Uchenna Aririerisim
  • 66'
    Pavel Sulc goalnbsp;
    2-0
  • 72'
    Vaclav Jemelka nbsp;
    Amar Memic nbsp;
    2-0
  • 77'
    Rafiu Durosinmi nbsp;
    Prince Kwabena Adu nbsp;
    2-0
  • 90'
    Jan Kopic nbsp;
    Matej Vydra nbsp;
    2-0
  • FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

  • FC Viktoria Plzen3-4-1-2
    16
    Martin Jedlicka
    24
    Milan Havel
    40
    Sampson Dweh
    5
    Jan Paluska
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    6
    Lukas Cerv
    23
    Lukas Kalvach
    99
    Amar Memic
    31
    Pavel Sulc
    80
    Prince Kwabena Adu
    11
    Matej Vydra
    14
    Veljko Birmancevic
    10
    Jan Kuchta
    22
    Lukas Haraslin
    16
    Emmanuel Uchenna Aririerisim
    20
    Qazim Laci
    26
    Patrik Vydra
    30
    Jaroslav Zeleny
    41
    Martin Vitik
    19
    Adam Sevinsky
    33
    Elias Cobbaut
    1
    Peter Vindahl Jensen
    Sparta Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Viktor Baier
    17Rafiu Durosinmi
    2Lukas Hejda
    21Vaclav Jemelka
    10Jan Kopic
    3Svetozar Markovic
    15Matyas Silhavy
    12Alexandr Sojka
    32Matej Valenta
    51Daniel Vasulin
    Magnus Kofoed Andersen 8
    Kaan Kairinen 6
    Ermal Krasniqi 29
    Victor Olatunji 7
    Filip Panak 27
    Angelo Preciado 17
    Albion Rrahmani 9
    Matej Rynes 32
    Lukas Sadilek 18
    Martin Suchomel 2
    Jakub Surovcik 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Koubek
    Brian Priske
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

  • FC Viktoria Plzen
    Sparta Praha
  • 0
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 444
    Số đường chuyền
    396
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 50 78 B T H T T T
2 FC Viktoria Plzen 30 20 5 5 59 28 31 65 H B T T T T
3 Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 26 64 T T T H T T
4 Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 23 62 T B B H T T
5 Baumit Jablonec 30 15 6 9 47 25 22 51 H B H T T T
6 Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 5 43 T B H B H T
7 Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 14 42 H T T T T B
8 MFK Karvina 30 11 8 11 40 52 -12 41 H T T T B T
9 Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 2 40 T T B T B B
10 Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 -10 34 B T H B B B
11 Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 0 34 B B B B B B
12 Teplice 30 9 7 14 32 42 -10 34 H T H B H T
13 Synot Slovacko 30 7 9 14 25 51 -26 30 B B B B H B
14 Dukla Prague 30 5 9 16 23 47 -24 24 H T H T B B
15 Pardubice 30 4 7 19 22 49 -27 19 H B B T B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 30 0 5 25 14 78 -64 5 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs