BXH Hạng 2 Hy Lạp, Thứ hạng của Hạng 2 Hy Lạp 2024/25 mới nhất
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn
- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y
- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;
- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%
- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%
- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%
- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%
- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%
- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR
- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%
- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn
- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y
- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;
- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%
- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%
- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%
- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%
- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%
- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR
- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%
- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp mới nhất: xem BXH Hạng 2 Hy Lạp hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Hạng 2 Hy Lạp mới nhất: BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEL Larisa | 18 | 15 | 3 | 0 | 37 | 9 | 28 | 48 | T T T T T H |
2 | Iraklis | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 14 | 17 | 36 | B T T T T T |
3 | Pas Giannina | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 21 | 2 | 31 | T H T H H H |
4 | Makedonikos | 18 | 8 | 3 | 7 | 24 | 22 | 2 | 27 | B B B T B H |
5 | Kambaniakos | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T H T B T B |
6 | Niki Volou | 18 | 4 | 9 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | T B H B B H |
7 | PAOK Saloniki B | 18 | 6 | 2 | 10 | 21 | 25 | -4 | 20 | B B B T B T |
8 | Diagoras | 18 | 3 | 7 | 8 | 7 | 18 | -11 | 16 | H T B H T H |
9 | AO Kavala | 18 | 2 | 6 | 10 | 11 | 28 | -17 | 12 | T T B B H H |
10 | Ethnikos Neou Keramidiou | 18 | 1 | 5 | 12 | 8 | 23 | -15 | 8 | B B H B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 18 | 14 | 3 | 1 | 40 | 13 | 27 | 45 | T T T T B T |
2 | Kalamata AO | 18 | 13 | 4 | 1 | 27 | 10 | 17 | 43 | T T T B T T |
3 | Panionios | 18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | T H T H T B |
4 | Egaleo Athens | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 | 23 | B B T H H T |
5 | Ilioupoli | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 29 | -12 | 20 | H B B H B H |
6 | AEK Athens B | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 19 | B H B T H T |
7 | Chania Kissamikos | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 21 | -2 | 17 | H T T H T B |
8 | Asteras Tripoli B | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 15 | H T B H B B |
9 | Panargiakos | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 26 | -12 | 15 | H B B B H H |
10 | Panahaiki-2005 | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B B H H B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEL Larisa | 8 | 5 | 3 | 0 | 21 | 6 | 15 | 42 | H T H T T T |
2 | Iraklis | 8 | 5 | 3 | 0 | 18 | 7 | 11 | 36 | H T H T T T |
3 | Pas Giannina | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 17 | -5 | 25 | H T T B B H |
4 | Kambaniakos | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 21 | -12 | 18 | B B H B B H |
5 | Makedonikos | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 17 | -9 | 18 | B B H B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki B | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 23 | T H H T H H |
2 | AO Kavala | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 4 | 5 | 22 | T T H H T H |
3 | Niki Volou | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 8 | -1 | 22 | T H H T B H |
4 | Diagoras | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 19 | B B T T H H |
5 | Ethnikos Neou Keramidiou | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 11 | -9 | 5 | B B B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 0 | 9 | 43 | H T T H T T |
2 | Kalamata AO | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 41 | T T T B T T |
3 | Panionios | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 30 | T T B H T T |
4 | Egaleo Athens | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 14 | -11 | 15 | B B B B B B |
5 | Ilioupoli | 8 | 1 | 0 | 7 | 2 | 16 | -14 | 13 | B B T B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chania Kissamikos | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 23 | T T H B B H |
2 | Panahaiki-2005 | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 21 | H T H T T B |
3 | Panargiakos | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 19 | T B H T B T |
4 | Asteras Tripoli B | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 18 | B B B T T H |
5 | AEK Athens B | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | B H H T B B |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 23:00 12/05.
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp mới nhất: xem BXH Hạng 2 Hy Lạp hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Greece National B mới nhất: BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Hạng 2 Hy Lạp
Tên giải đấu | Hạng 2 Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National B |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |