Kết quả Neman Grodno vs FK Gorodeya, 22h00 ngày 17/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Belarus 2020 » vòng 26

  • Neman Grodno vs FK Gorodeya: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Lazar Sajcic
  • 51'
    0-0
    Yanis Linda
  • 55'
    Giorgi Kantaria
    0-0
  • 62'
    0-0
    Dzhamal Dibirgadzhiev
  • 65'
    0-0
    nbsp;Albert Gabaraev
    nbsp;Dzhamal Dibirgadzhiev
  • 81'
    Dmitri Ivanov nbsp;
    Jean Morel Poe nbsp;
    0-0
  • 89'
    0-0
    nbsp;Mikhail Shibun
    nbsp;Aleksei Solovei
  • 90'
    0-0
    nbsp;Denis Yaskovich
    nbsp;Didine Mohamed Djouhary
  • 90'
    0-1
    goalnbsp;Lazar Sajcic
  • Neman Grodno vs FK Gorodeya: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 78 Maksim Yablonski
    3 Giorgi Kantaria
    45 Zoran Marusic
    24 Andrey Yakimov
    46 Aleksey Legchilin
    4 Andrey Vasilyev
    28 Danijel Stojkovic
    19 Sergey Kurganski
    25 Evgeni Leshko
    7 Gegam Kadimyan
    97 Jean Morel Poe
    Aleksandr Poznyak 72
    Maksim Smirnov 7
    Sergei Pushnyakov 35
    Didine Mohamed Djouhary 5
    Sergey Chernik 32
    Dzhamal Dibirgadzhiev 23
    Dmitri Ignatenko 3
    Yuri Volovik 21
    Aleksei Solovei 15
    Lazar Sajcic 28
    Yanis Linda 27
  • Đội hình dự bị
  • 1Artur Malievskiy
    29Dmitri Ivanov
    10Volodymyr Koval
    87Vladislav Yatskevich
    71Anton Suchkov
    9Roman Pasevich
    8Emir Shigaybaev
    14Oleg Murachev
    Yan Senkevich 10
    Sergey Arkhipov 94
    Ilya Lukashevich 91
    Albert Gabaraev 17
    Denis Yaskovich 30
    Igor Dovgyallo 1
    Mikhail Shibun 19
    Aleksandr Bulychev 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kovalevich
    Oleg Alexandrovich Radushko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Neman Grodno vs FK Gorodeya: Số liệu thống kê

  • Neman Grodno
    FK Gorodeya
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Belarus 2020

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shakhter Soligorsk 30 17 8 5 57 21 36 59 B T T H T T
2 BATE Borisov 30 17 7 6 65 32 33 58 B H T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 30 16 8 6 55 37 18 56 B T T T T T
4 Dinamo Brest 30 17 3 10 63 40 23 54 T T H B T T
5 Neman Grodno 30 16 5 9 41 29 12 53 T B B T T B
6 Dinamo Minsk 30 16 4 10 38 25 13 52 T T T T T H
7 FK Isloch Minsk 30 13 6 11 47 46 1 45 H H H B B H
8 FC Rukh Brest 30 11 11 8 57 38 19 44 T B H H B T
9 Slavia Mozyr 30 10 9 11 41 49 -8 39 T H H B T T
10 Energetik-BGU Minsk 30 11 5 14 43 46 -3 38 B B B T B B
11 FC Minsk 30 11 5 14 45 57 -12 38 B T B T H B
12 FK Vitebsk 30 8 12 10 30 38 -8 36 B T B H H B
13 FK Gorodeya 30 8 7 15 30 48 -18 31 H T T T B H
14 Slutsksakhar Slutsk 29 8 3 18 31 55 -24 27 T B B T B B
15 FC Belshina Babruisk 30 5 6 19 34 71 -37 21 B B H B B B
16 Smolevichy-STI 29 3 5 21 27 72 -45 14 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Degrade Team