Kết quả Panathinaikos vs Dinamo Minsk, 03h00 ngày 20/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Panathinaikos vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính

  • 3'
    Philipp Max
    0-0
  • 25'
    Sverrir Ingi Ingason
    0-0
  • 32'
    0-0
    Daniil Kulikov
  • 33'
    Alexander Jeremejeff (Assist:Giannis Kotsiras) goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    Willian Souza Arao da Silva
    1-0
  • 54'
    Mateus Cardoso Lemos Martins (Assist:Azzedine Ounahi) goalnbsp;
    2-0
  • 61'
    2-0
    nbsp;Boni Amian
    nbsp;Daniil Kulikov
  • 62'
    2-0
    Nikita Demchenko
  • 62'
    Filip Mladenovic nbsp;
    Philipp Max nbsp;
    2-0
  • 65'
    Mateus Cardoso Lemos Martins (Assist:Filip Djuricic) goalnbsp;
    3-0
  • 67'
    3-0
    nbsp;Pavel Sedko
    nbsp;Vladislav Kalinin
  • 68'
    3-0
    nbsp;Joseph Okoro
    nbsp;Gleb Zherdev
  • 68'
    3-0
    nbsp;Igor Shkolik
    nbsp;Nikita Demchenko
  • 71'
    Fotis Ioannidis nbsp;
    Alexander Jeremejeff nbsp;
    3-0
  • 72'
    Anastasios Bakasetas nbsp;
    Willian Souza Arao da Silva nbsp;
    3-0
  • 72'
    Daniel Mancini nbsp;
    Filip Djuricic nbsp;
    3-0
  • 73'
    3-0
    Pavel Sedko
  • 82'
    Mateus Cardoso Lemos Martins Penalty awarded
    3-0
  • 84'
    Fotis Ioannidis goalnbsp;
    4-0
  • 84'
    Mateus Cardoso Lemos Martins
    4-0
  • 85'
    4-0
    nbsp;Vladimir Khvashchinskiy
    nbsp;Trofim Melnichenko
  • 89'
    Adriano Bregou nbsp;
    Azzedine Ounahi nbsp;
    4-0
  • Panathinaikos vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Panathinaikos4-3-3
    1
    Juri Lodigin
    3
    Philipp Max
    15
    Sverrir Ingi Ingason
    21
    Tin Jedvaj
    27
    Giannis Kotsiras
    8
    Azzedine Ounahi
    55
    Willian Souza Arao da Silva
    20
    Nemanja Maksimovic
    31
    Filip Djuricic
    29
    Alexander Jeremejeff
    10
    Mateus Cardoso Lemos Martins
    19
    Dmitri Podstrelov
    81
    Trofim Melnichenko
    11
    Gleb Zherdev
    24
    Daniil Kulikov
    26
    Vladislav Kalinin
    88
    Nikita Demchenko
    2
    Vadim Pigas
    67
    Roman Begunov
    4
    Aleksei Gavrilovich
    66
    Rai
    21
    Fedor Lapoukhov
    Dinamo Minsk4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Anastasios Bakasetas
    30Adriano Bregou
    69Bartlomiej Dragowski
    26Elton Fikaj
    7Fotis Ioannidis
    81Klidman Lilo
    17Daniel Mancini
    25Filip Mladenovic
    80Athanasios Ntampizas
    2Georgios Vagiannidis
    Boni Amian 29
    Artem Karatai 49
    Vladimir Khvashchinskiy 10
    Joseph Okoro 3
    Pavel Sedko 74
    Ivan Shimakovich 13
    Igor Shkolik 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Jovanovic
    Vadim Skripchenko
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Panathinaikos vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê

  • Panathinaikos
    Dinamo Minsk
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 602
    Số đường chuyền
    273
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2