Kết quả Molde vs Mlada Boleslav, 03h00 ngày 20/12
Kết quả Molde vs Mlada Boleslav
Lịch phát sóng Molde vs Mlada Boleslav
Phong độ Molde gần đây
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202403:00
-
Molde 24Mlada Boleslav 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.96+1.25
0.88O 2.75
0.79U 2.75
1.011
1.40X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.86O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Molde vs Mlada Boleslav
-
Sân vận động: Aker stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Molde vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính
-
5'0-1nbsp;Marek Suchy
-
27'Frederik Ihler (Assist:Kristoffer Haugen) nbsp;1-1
-
35'Valdemar Jensen1-1
-
42'Tomas Kral(OW)2-1
-
46'Isak Helstad Amundsen nbsp;
Valdemar Jensen nbsp;2-1 -
53'Martin Bjornbak2-1
-
55'2-1Tomas Ladra
-
59'2-2nbsp;Vasil Kusej (Assist:Solomon John)
-
61'2-3nbsp;Patrik Vydra (Assist:Matyas Vojta)
-
64'Markus Kaasa (Assist:Kristoffer Haugen) nbsp;3-3
-
65'Fredrik Gulbrandsen nbsp;
Frederik Ihler nbsp;3-3 -
73'Anders Hagelskjaer nbsp;
Martin Bjornbak nbsp;3-3 -
73'Sondre Milian Granaas nbsp;
Markus Kaasa nbsp;3-3 -
73'3-3nbsp;Matej Pulkrab
nbsp;Matyas Vojta -
83'Halldor Stenevik nbsp;
Emil Breivik nbsp;3-3 -
90'3-3nbsp;Jan Buryan
nbsp;Marek Suchy -
90'Halldor Stenevik (Assist:Fredrik Gulbrandsen) nbsp;4-3
-
90'4-3nbsp;Denis Donat
nbsp;Jakub Fulnek
-
Molde vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị
-
Molde3-5-222Albert Posiadala28Kristoffer Haugen2Martin Bjornbak4Valdemar Jensen15Markus Kaasa16Emil Breivik10Enggard Mads20Kristian Eriksen21Martin Linnes9Frederik Ihler7Magnus Wolff Eikrem23Vasil Kusej9Matyas Vojta10Tomas Ladra11Jakub Fulnek66Patrik Vydra12Vojtech Stransky20Solomon John14Tomas Kral17Marek Suchy3Martin Kralik29Matous Trmal
- Đội hình dự bị
-
26Isak Helstad Amundsen23Sondre Milian Granaas8Fredrik Gulbrandsen25Anders Hagelskjaer32Peder Hoel Lervik31Mathias Fjortoft Lovik34Sean McDermott29Gustav Kjolstad Nyheim33Niklas Odegard18Halldor StenevikJan Buryan 70Denis Donat 13Lukas Fila 21Jiri Floder 59Daniel Langhamer 6Marek Matejovsky 8Petr Mikulec 99Matej Pulkrab 18Benson Sakala 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erling MoeMarek Kulic
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Molde vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê
-
MoldeMlada Boleslav
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
652Số đường chuyền352
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
137Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
86Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp