Kết quả BATE Borisov vs Neman Grodno, 20h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 27

  • BATE Borisov vs Neman Grodno: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goalnbsp;Gulzhigit Alykulov
  • 46'
    0-1
    nbsp;Yury Pavlyukovets
    nbsp;Andrey Yakimov
  • 54'
    0-2
    goalnbsp;Pavel Sawicki (Assist:Yurii Pantia)
  • 60'
    Aleksandr Shvedchikov nbsp;
    Aleksandr Anufriev nbsp;
    0-2
  • 60'
    Kirill Chernook nbsp;
    Roman Piletskiy nbsp;
    0-2
  • 60'
    Temur Dzhikiya nbsp;
    Oralkhan Omirtayev nbsp;
    0-2
  • 66'
    0-2
    nbsp;Egor Zubovich
    nbsp;Pavel Sawicki
  • 72'
    Matvey Svidinskiy nbsp;
    Egor Osipov nbsp;
    0-2
  • 79'
    0-2
    nbsp;Ilya Kukharchik
    nbsp;Gulzhigit Alykulov
  • 82'
    Nikolay Mirskiy nbsp;
    Danila Zhulpa nbsp;
    0-2
  • 87'
    0-2
    nbsp;Alexey Dayneka
    nbsp;Sergey Karpovich
  • 87'
    0-2
    nbsp;Maksim Kravtsov
    nbsp;Leonard Gweth
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Maksim Kravtsov (Assist:Yury Pavlyukovets)
  • BATE Borisov vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị

  • BATE Borisov4-1-4-1
    35
    Arseniy Skopets
    33
    Viktor Sotnikov
    4
    Alexander Martynov
    84
    Egor Osipov
    15
    Pavel Pashevich
    55
    Yann Emmanuel Affi
    27
    Roman Piletskiy
    68
    Danila Zhulpa
    24
    Vladislav Rusenchik
    9
    Aleksandr Anufriev
    19
    Oralkhan Omirtayev
    7
    Leonard Gweth
    24
    Andrey Yakimov
    88
    Pavel Sawicki
    10
    Gulzhigit Alykulov
    4
    Andrei Vasilyev
    47
    Mikhail Kozlov
    33
    Sergey Karpovich
    20
    Ivan Sadovnichiy
    5
    Egor Parkhomenko
    8
    Yurii Pantia
    12
    Maksim Belov
    Neman Grodno4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Arseny Blotsky
    28Kirill Chernook
    62Temur Dzhikiya
    23Vladislav Ignat
    3Ruslan Khadarkevich
    80Nikolay Mirskiy
    25Nikita Neskoromnyi
    18Aleksandr Shvedchikov
    5Zai Guismo Sidibe
    98Matvey Svidinskiy
    Igor Costrov 9
    Alexey Dayneka 13
    Ivan Kontsevoy 44
    Maksim Kravtsov 18
    Ilya Kukharchik 11
    Aleksey Lavrik 55
    Artur Malievskiy 1
    Yury Pavlyukovets 32
    Maksim Yablonski 78
    Egor Zubovich 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Alshevskiy
    Igor Kovalevich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • BATE Borisov vs Neman Grodno: Số liệu thống kê

  • BATE Borisov
    Neman Grodno
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation