Kết quả Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk, 21h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 25

  • Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk: Diễn biến chính

  • 25'
    Sergey Karpovich (Assist:Gulzhigit Alykulov) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Nikita Melnikov
    nbsp;Vladislav Kovalevich
  • 60'
    Yury Pavlyukovets nbsp;
    Andrey Yakimov nbsp;
    1-0
  • 65'
    Pavel Sawicki goalnbsp;
    2-0
  • 69'
    2-0
    nbsp;Andrey Rum
    nbsp;Vladislav Sychev
  • 73'
    Ilya Kukharchik nbsp;
    Gulzhigit Alykulov nbsp;
    2-0
  • 73'
    Egor Zubovich nbsp;
    Leonard Gweth nbsp;
    2-0
  • 86'
    2-0
    nbsp;Ilya Tishurov
    nbsp;Ilya Dubinets
  • 88'
    Ivan Kontsevoy nbsp;
    Pavel Sawicki nbsp;
    2-0
  • 88'
    Alexey Dayneka nbsp;
    Oleg Evdokimov nbsp;
    2-0
  • Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk: Đội hình chính và dự bị

  • Neman Grodno4-2-3-1
    12
    Maksim Belov
    8
    Yurii Pantia
    4
    Andrei Vasilyev
    20
    Ivan Sadovnichiy
    33
    Sergey Karpovich
    47
    Mikhail Kozlov
    24
    Andrey Yakimov
    10
    Gulzhigit Alykulov
    88
    Pavel Sawicki
    15
    Oleg Evdokimov
    7
    Leonard Gweth
    10
    Kirill Cepenkov
    7
    Sergey Pushnyakov
    29
    Ilya Dubinets
    78
    Vladislav Kovalevich
    9
    Vladislav Sychev
    27
    Vadim Kurlovich
    18
    Grigoriy Martyanov
    16
    Aleksey Semenov
    12
    Nikita Bylinkin
    5
    Ivan Mikhnyuk
    30
    Ilya Branovets
    Slutsksakhar Slutsk3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Igor Costrov
    13Alexey Dayneka
    44Ivan Kontsevoy
    11Ilya Kukharchik
    55Aleksey Lavrik
    1Artur Malievskiy
    32Yury Pavlyukovets
    78Maksim Yablonski
    17Egor Zubovich
    Arseniy Achapovskiy 31
    Roman Gritskevich 19
    Vladislav Karpenya 2
    Nikita Melnikov 11
    Daniil Perov 1
    Andrey Rum 15
    Mikhail Sachkovskiy 6
    Ilya Tishurov 17
    Yaroslav Yarotski 23
    Ivan Yurin 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kovalevich
    Aleksandr Konchits
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Neman Grodno vs Slutsksakhar Slutsk: Số liệu thống kê

  • Neman Grodno
    Slutsksakhar Slutsk
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation