Kết quả Tienen vs Belisia Bilzen, 21h00 ngày 26/01
Kết quả Tienen vs Belisia Bilzen
Đối đầu Tienen vs Belisia Bilzen
Phong độ Tienen gần đây
Phong độ Belisia Bilzen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202521:00
-
Tienen 11Belisia Bilzen 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.80O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.95X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.71O 1
0.81U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tienen vs Belisia Bilzen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 19
-
Tienen vs Belisia Bilzen: Diễn biến chính
-
65'Vancy Romeo Mabanza nbsp;1-0
-
79'1-0
-
81'1-0
-
90'1-0
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Tienen vs Belisia Bilzen: Số liệu thống kê
-
TienenBelisia Bilzen
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm70
-
nbsp;nbsp;
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninove | 20 | 10 | 6 | 4 | 29 | 17 | 12 | 36 | T H T T T H |
2 | Tienen | 19 | 11 | 2 | 6 | 30 | 17 | 13 | 35 | B T H B T B |
3 | Gent B | 19 | 10 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 34 | H H T T B T |
4 | Royal Knokke | 20 | 8 | 10 | 2 | 30 | 19 | 11 | 34 | H T T H T H |
5 | Hasselt | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 32 | T B B H T H |
6 | Thes Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 36 | 30 | 6 | 31 | H H B B T T |
7 | Spouwen Mopertingen | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 24 | 4 | 31 | T B H B B T |
8 | Dessel Sport | 20 | 8 | 4 | 8 | 42 | 32 | 10 | 28 | T H B T T H |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 19 | 7 | 7 | 5 | 37 | 31 | 6 | 28 | B B H T H H |
10 | Hoogstraten VV | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | H T T H H H |
11 | Cercle Brugge II | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 33 | -10 | 22 | T T H H B B |
12 | Leuven B | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B B H H T |
13 | Antwerp B | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 30 | -7 | 20 | T H H H B B |
14 | Royal Cappellen FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 26 | 42 | -16 | 20 | T B T B H B |
15 | Merelbeke | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 39 | -20 | 14 | B B B H B T |
16 | KSK Heist | 19 | 1 | 5 | 13 | 18 | 45 | -27 | 8 | B H B H B B |