Bảng xếp hạng Hạng nhất Bỉ nữ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 46 | 27 | 19 | 39 | T T T T T T |
2 | KV Mechelen (W) | 18 | 12 | 2 | 4 | 59 | 27 | 32 | 38 | T T T T H T |
3 | Moldavo (W) | 17 | 12 | 0 | 5 | 44 | 18 | 26 | 36 | T T T T B T |
4 | Zulte-Waregem II (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 11 | 21 | 36 | T T T T H T |
5 | Bredene W | 17 | 11 | 0 | 6 | 48 | 26 | 22 | 33 | T B B T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B H B B T T |
7 | Standard Liege B (W) | 17 | 9 | 1 | 7 | 31 | 25 | 6 | 28 | T B T H T T |
8 | White Star Bruxelles (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 27 | T B T T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 31 | 28 | 3 | 25 | T H B T T B |
10 | Famkes Merkem (W) | 18 | 7 | 0 | 11 | 21 | 34 | -13 | 21 | T B T B B B |
11 | Bilzen United (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 27 | 43 | -16 | 15 | B H B B B B |
12 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 14 | B B B T B H |
13 | Loyers W | 16 | 4 | 2 | 10 | 23 | 40 | -17 | 14 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 31 | 47 | -16 | 11 | B B B B B T |
15 | Gent B (W) | 16 | 3 | 1 | 12 | 21 | 48 | -27 | 10 | T H B B B B |
16 | FC Alken (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 70 | -51 | 6 | B B B T B T |
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng nhất Bỉ nữ
Tên giải đấu | Hạng nhất Bỉ nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgium Women 1st National |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |