Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Club Brugge II (W) 15 26 1.73
2 KV Mechelen (W) 16 26 1.63
3 Moldavo (W) 15 16 1.07
4 Zulte-Waregem II (W) 15 10 0.67
5 Bredene W 15 24 1.6
6 KVK Tienen (W) 15 22 1.47
7 White Star Bruxelles (W) 15 24 1.6
8 Anderlecht II (W) 14 24 1.71
9 Standard Liege B (W) 15 23 1.53
10 Famkes Merkem (W) 16 32 2
11 Bilzen United (W) 15 36 2.4
12 Loyers W 14 33 2.36
13 Oud Heverlee Leuven II (W) 14 37 2.64
14 Gent B (W) 14 43 3.07
15 Ladies Genk B (W) 16 46 2.88
16 FC Alken (W) 14 62 4.43

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Zulte-Waregem II (W) 9 6 0.67
2 KV Mechelen (W) 7 8 1.14
3 Bredene W 8 10 1.25
4 Moldavo (W) 8 7 0.88
5 White Star Bruxelles (W) 8 11 1.38
6 Club Brugge II (W) 5 6 1.2
7 Standard Liege B (W) 7 9 1.29
8 Famkes Merkem (W) 9 11 1.22
9 Anderlecht II (W) 7 12 1.71
10 KVK Tienen (W) 7 12 1.71
11 Bilzen United (W) 7 10 1.43
12 Loyers W 8 17 2.13
13 Oud Heverlee Leuven II (W) 8 24 3
14 Ladies Genk B (W) 7 23 3.29
15 Gent B (W) 7 17 2.43
16 FC Alken (W) 7 23 3.29

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Club Brugge II (W) 10 20 2
2 KV Mechelen (W) 9 18 2
3 Moldavo (W) 7 9 1.29
4 KVK Tienen (W) 8 10 1.25
5 Zulte-Waregem II (W) 6 4 0.67
6 Bredene W 7 14 2
7 Anderlecht II (W) 7 12 1.71
8 White Star Bruxelles (W) 7 13 1.86
9 Standard Liege B (W) 8 14 1.75
10 Oud Heverlee Leuven II (W) 6 13 2.17
11 Famkes Merkem (W) 7 21 3
12 Loyers W 6 16 2.67
13 Gent B (W) 7 26 3.71
14 Ladies Genk B (W) 9 23 2.56
15 Bilzen United (W) 8 26 3.25
16 FC Alken (W) 7 39 5.57
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng nhất Bỉ nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Belgium Women 1st National
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 17
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)