Kết quả Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Anderlecht II Nữ, 21h00 ngày 19/01
Kết quả Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Anderlecht II Nữ
Đối đầu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Anderlecht II Nữ
Phong độ Oud Heverlee Leuven II Nữ gần đây
Phong độ Anderlecht II Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Anderlecht II Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Anderlecht II Nữ: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Oud Heverlee Leuven II Nữ vs Anderlecht II Nữ: Số liệu thống kê
-
Oud Heverlee Leuven II NữAnderlecht II Nữ
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 44 | 26 | 18 | 36 | T T T T T T |
2 | KV Mechelen (W) | 16 | 11 | 1 | 4 | 55 | 26 | 29 | 34 | B B T T T T |
3 | Moldavo (W) | 15 | 11 | 0 | 4 | 40 | 16 | 24 | 33 | T T T T T T |
4 | Zulte-Waregem II (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 10 | 18 | 33 | H T T T T H |
5 | Bredene W | 15 | 10 | 0 | 5 | 42 | 24 | 18 | 30 | T T T B B T |
6 | KVK Tienen (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 27 | T H B H B B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 24 | B T T B T T |
8 | Anderlecht II (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 29 | 24 | 5 | 22 | B B T H B T |
9 | Standard Liege B (W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 27 | 23 | 4 | 22 | B B T B T H |
10 | Famkes Merkem (W) | 16 | 7 | 0 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B T T B T B |
11 | Bilzen United (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 25 | 36 | -11 | 15 | T H B H B B |
12 | Loyers W | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 33 | -13 | 14 | B H B B B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 32 | 37 | -5 | 13 | B B B B T B |
14 | Gent B (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 20 | 43 | -23 | 10 | B B T H B B |
15 | Ladies Genk B (W) | 16 | 2 | 2 | 12 | 27 | 46 | -19 | 8 | H B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 16 | 62 | -46 | 3 | B B B B B T |