Kết quả Anderlecht vs TSG Hoffenheim, 03h00 ngày 31/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Anderlecht vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính

  • 18'
    Luis Vasquez (Assist:Killian Sardella) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-0
    Kevin Akpoguma
  • 39'
    1-0
    Dennis Geiger
  • 41'
    1-1
    goalnbsp;Robin Hranac (Assist:Tom Bischof)
  • 54'
    1-2
    goalnbsp;Tom Bischof (Assist:Dennis Geiger)
  • 57'
    Mario Stroeykens nbsp;
    Thorgan Hazard nbsp;
    1-2
  • 57'
    1-2
    Tom Bischof
  • 59'
    1-3
    goalnbsp;David Mokwa Ntusu (Assist:Max Moerstedt)
  • 65'
    1-4
    goalnbsp;Adam Hlozek (Assist:David Jurasek)
  • 69'
    Ali Maamar nbsp;
    Killian Sardella nbsp;
    1-4
  • 69'
    Nilson David Angulo Ramirez nbsp;
    Francis Amuzu nbsp;
    1-4
  • 69'
    1-4
    nbsp;Marius Bulter
    nbsp;Adam Hlozek
  • 69'
    Theo Leoni nbsp;
    Yari Verschaeren nbsp;
    1-4
  • 77'
    1-4
    nbsp;Luca Erlein
    nbsp;Dennis Geiger
  • 77'
    1-4
    nbsp;Florian Micheler
    nbsp;Tom Bischof
  • 78'
    Keisuke Goto nbsp;
    Luis Vasquez nbsp;
    1-4
  • 79'
    Keisuke Goto goalnbsp;
    2-4
  • 81'
    2-4
    Luca Erlein
  • 83'
    2-4
    Marius Bulter
  • 88'
    Ludwig Augustinsson (Assist:Theo Leoni) goalnbsp;
    3-4
  • 90'
    3-4
    nbsp;Hennes Behrens
    nbsp;David Mokwa Ntusu
  • Anderlecht vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

  • Anderlecht4-1-4-1
    16
    Mads Kikkenborg
    6
    Ludwig Augustinsson
    32
    Leander Dendoncker
    4
    Jan-Carlo Simic
    54
    Killian Sardella
    23
    Mats Rits
    7
    Francis Amuzu
    10
    Yari Verschaeren
    11
    Thorgan Hazard
    83
    Tristan Degreef
    20
    Luis Vasquez
    52
    David Mokwa Ntusu
    33
    Max Moerstedt
    23
    Adam Hlozek
    8
    Dennis Geiger
    20
    Finn Ole Becker
    7
    Tom Bischof
    35
    Arthur Chaves
    2
    Robin Hranac
    25
    Kevin Akpoguma
    19
    David Jurasek
    37
    Luca Philipp
    TSG Hoffenheim4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Theo Leoni
    29Mario Stroeykens
    19Nilson David Angulo Ramirez
    42Keisuke Goto
    79Ali Maamar
    25Thomas Foket
    63Timon Maurice Vanhoutte
    73Amando Lapage
    35Timo Schlieck
    5Moussa Ndiaye
    Marius Bulter 21
    Hennes Behrens 40
    Luca Erlein 54
    Florian Micheler 28
    Stanley NSoki 34
    Noah Konig 43
    Luka Djuric 57
    Benjamin Lade 55
    Simon Kalambayi Mukuta 30
    Tim Philipp 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Riemer
    Christian Ilzer
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Anderlecht vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê

  • Anderlecht
    TSG Hoffenheim
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 430
    Số đường chuyền
    464
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3