Kết quả KAA Gent vs Cercle Brugge, 01h15 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 18

  • KAA Gent vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 24'
    Momodou Sonko (Assist:Omri Gandelman) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    1-0
    nbsp;Abu Francis
    nbsp;Erick
  • 69'
    1-0
    nbsp;Felipe Augusto
    nbsp;Alan Minda
  • 69'
    1-0
    nbsp;Paris Brunner
    nbsp;Kazeem Aderemi Olaigbe
  • 70'
    Omri Gandelman
    1-0
  • 71'
    1-1
    goalnbsp;Ahoueke Steeve Kevin Denkey
  • 72'
    Franck Surdez nbsp;
    Andrew Hjulsager nbsp;
    1-1
  • 81'
    Andri Lucas Gudjohnsen nbsp;
    Max Dean nbsp;
    1-1
  • 81'
    Tibe De Vlieger nbsp;
    Momodou Sonko nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Senna Miangue
    nbsp;Lawrence Agyekum
  • 85'
    1-1
    nbsp;Nils De Wilde
    nbsp;Hannes Van Der Bruggen
  • 90'
    Pieter Gerkens nbsp;
    Sven Kums nbsp;
    1-1
  • KAA Gent vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • KAA Gent4-2-3-1
    33
    Davy Roef
    3
    Archie Brown
    23
    Jordan Torunarigha
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    12
    Hugo Gambor
    24
    Sven Kums
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    17
    Andrew Hjulsager
    6
    Omri Gandelman
    11
    Momodou Sonko
    21
    Max Dean
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    11
    Alan Minda
    19
    Kazeem Aderemi Olaigbe
    8
    Erick
    6
    Lawrence Agyekum
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    34
    Thibo Somers
    2
    Ibrahim Diakite
    66
    Christiaan Ravych
    90
    Emmanuel Kakou
    21
    Maxime Delanghe
    Cercle Brugge3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Pieter Gerkens
    9Andri Lucas Gudjohnsen
    19Franck Surdez
    27Tibe De Vlieger
    1Daniel Schmidt
    20Tiago Araujo
    13Stefan Mitrovic
    35Gilles De Meyer
    29Helio Varela
    Senna Miangue 18
    Nils De Wilde 27
    Felipe Augusto 10
    Abu Francis 17
    Paris Brunner 13
    Malamine Efekele 7
    Dalangunypole Gomis 4
    Eloy Room 89
    Jonas Lietaert 76
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hein Vanhaezebrouck
    Miron Muslic
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • KAA Gent vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • KAA Gent
    Cercle Brugge
  • 9
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 451
    Số đường chuyền
    354
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Đánh đầu
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    132
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 29 20 5 4 53 32 21 65 T T T H H T
2 Club Brugge 29 16 8 5 61 34 27 56 B T H B H T
3 Saint Gilloise 29 15 10 4 48 23 25 55 T T B T T T
4 Anderlecht 29 14 6 9 47 27 20 48 B T T B T B
5 Royal Antwerp 29 12 9 8 47 32 15 45 T B T H H B
6 KAA Gent 29 11 12 6 40 31 9 45 T H T H H T
7 Standard Liege 29 10 8 11 22 35 -13 38 H B B T B B
8 Charleroi 29 10 7 12 34 32 2 37 T H B T H B
9 Mechelen 29 9 8 12 43 39 4 35 B H T H B T
10 Westerlo 29 9 7 13 48 48 0 34 T T H B H T
11 Oud Heverlee 29 7 13 9 25 31 -6 34 T B T H H B
12 FCV Dender EH 29 8 8 13 32 49 -17 32 B T B H B B
13 Cercle Brugge 29 7 11 11 29 41 -12 32 H B H H H B
14 Sint-Truidense 29 7 10 12 39 53 -14 31 B B H H T T
15 Kortrijk 29 6 5 18 26 54 -28 23 B B B H B T
16 Beerschot Wilrijk 29 3 9 17 25 58 -33 18 B H B H T B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs