Kết quả Moldavo Nữ vs KV Mechelen Nữ, 22h30 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 11

  • Moldavo Nữ vs KV Mechelen Nữ: Diễn biến chính

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KV Mechelen (W) 23 15 4 4 78 29 49 49 T H T T H T
2 Club Brugge II (W) 20 15 4 1 62 30 32 49 T T H T T T
3 Zulte-Waregem II (W) 21 15 4 2 40 13 27 49 T H T T T T
4 Moldavo (W) 22 14 2 6 52 24 28 44 T T B H H T
5 KVK Tienen (W) 22 13 3 6 40 26 14 42 T T B B T T
6 Bredene W 23 13 0 10 57 44 13 39 B B B T T B
7 Standard Liege B (W) 22 12 2 8 47 29 18 38 T T T B H T
8 Anderlecht II (W) 21 11 1 9 40 35 5 34 B B T B T T
9 White Star Bruxelles (W) 22 9 5 8 45 35 10 32 T H T H B B
10 Oud Heverlee Leuven II (W) 21 10 2 9 50 42 8 32 T T T T T T
11 Famkes Merkem (W) 23 8 2 13 25 39 -14 26 B H B T H B
12 Bilzen United (W) 22 6 4 12 34 50 -16 22 B H T T B B
13 Ladies Genk B (W) 23 4 3 16 33 63 -30 15 B H B T B B
14 Gent B (W) 22 4 2 16 32 61 -29 14 B H B B B T
15 Loyers W 22 4 2 16 26 67 -41 14 B B B B B B
16 FC Alken (W) 21 2 0 19 21 95 -74 6 T B B B B B