Đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp, 21h00 ngày 27/4
Kết quả Racing Genk vs Royal Antwerp
Đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp
Phong độ Racing Genk gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Racing Genk vs Royal Antwerp
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp trước đây
-
26/12/2024Royal Antwerp2 - 2Racing Genk2 - 1D
-
03/11/2024Racing Genk2 - 0Royal Antwerp1 - 0W
-
20/05/2024Racing Genk1 - 0Royal Antwerp1 - 0W
-
07/04/2024Royal Antwerp0 - 1Racing Genk0 - 1W
-
26/12/2023Racing Genk3 - 0Royal Antwerp1 - 0W
-
05/11/2023Royal Antwerp3 - 2Racing Genk3 - 1L
-
04/06/2023Racing Genk2 - 2Royal Antwerp1 - 0D
-
07/05/2023Royal Antwerp2 - 1Racing Genk1 - 1L
-
12/02/2023Racing Genk0 - 1Royal Antwerp0 - 0L
-
12/01/2023Racing Genk0 - 3Royal Antwerp0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Royal Antwerp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Genk (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Racing Genk (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Genk và Royal Antwerp trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sint-Truidense | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 37 | T B T |
2 | Cercle Brugge | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 36 | H T B |
3 | Kortrijk | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 33 | H T T B |
4 | Beerschot Wilrijk | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 21 | B B B T |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: