Kết quả Deinze U21 vs Lokeren-Temse U21, 00h30 ngày 26/10
Kết quả Deinze U21 vs Lokeren-Temse U21
Phong độ Deinze U21 gần đây
Phong độ Lokeren-Temse U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202400:30
-
Deinze U21 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.78O 2.5
0.80U 2.5
0.901
1.91X
4.502
2.70Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.89O 1
0.68U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deinze U21 vs Lokeren-Temse U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
U21 Bỉ 2024-2025 » vòng 9
-
Deinze U21 vs Lokeren-Temse U21: Diễn biến chính
-
19'0-1nbsp;Robbe Wielandt
-
22'0-2nbsp;Fousseni Ouro Sama
-
34'Tresor Matanda nbsp;1-2
-
43'Sacha Kadi nbsp;2-2
-
85'Brian Spaens nbsp;3-2
- BXH U21 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Deinze U21 vs Lokeren-Temse U21: Số liệu thống kê
-
Deinze U21Lokeren-Temse U21
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH U21 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RS Waasland Beveren U21 | 17 | 11 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 36 | T T B T H T |
2 | RAAL La Louviere U21 | 17 | 8 | 2 | 7 | 37 | 22 | 15 | 26 | T T B T T H |
3 | Lierse U21 | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 26 | -4 | 24 | B H H B B H |
4 | St. Gilloise U21 | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | B T H T B B |
5 | Kortrijk U21 | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | H H B T T H |
6 | FC Liege Reserves | 15 | 6 | 2 | 7 | 27 | 33 | -6 | 20 | B B H T B H |
7 | Westerlo U21 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | H H T B T H |
8 | RWD Molenbeek U21 | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 41 | -15 | 20 | B B B B T B |
9 | Deinze U21 | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 12 | B H B T B H |
10 | Lokeren-Temse U21 | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | H B B H T B |