Kết quả FC Liege U21 vs St. Gilloise U21, 01h00 ngày 26/10
Kết quả FC Liege U21 vs St. Gilloise U21
Phong độ FC Liege U21 gần đây
Phong độ St. Gilloise U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
-
FC Liege U21 2 14St. Gilloise U21 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.76O 3.25
1.00U 3.25
0.801
2.55X
3.502
2.30Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.05O 1.25
0.80U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Liege U21 vs St. Gilloise U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
U21 Bỉ 2024-2025 » vòng 9
-
FC Liege U21 vs St. Gilloise U21: Diễn biến chính
-
12'0-1nbsp;
-
21'nbsp;1-1
-
24'nbsp;2-1
-
29'2-1
-
45'nbsp;3-1
-
75'3-2nbsp;
-
87'nbsp;4-2
- BXH U21 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
FC Liege U21 vs St. Gilloise U21: Số liệu thống kê
-
FC Liege U21St. Gilloise U21
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công135
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm83
-
nbsp;nbsp;
BXH U21 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RS Waasland Beveren U21 | 17 | 11 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 36 | T T B T H T |
2 | RAAL La Louviere U21 | 17 | 8 | 2 | 7 | 37 | 22 | 15 | 26 | T T B T T H |
3 | Lierse U21 | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 26 | -4 | 24 | B H H B B H |
4 | St. Gilloise U21 | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 21 | 5 | 23 | B T H T B B |
5 | Kortrijk U21 | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | H H B T T H |
6 | FC Liege Reserves | 15 | 6 | 2 | 7 | 27 | 33 | -6 | 20 | B B H T B H |
7 | Westerlo U21 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | H H T B T H |
8 | RWD Molenbeek U21 | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 41 | -15 | 20 | B B B B T B |
9 | Deinze U21 | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 12 | B H B T B H |
10 | Lokeren-Temse U21 | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | H B B H T B |