Kết quả Club Brugge Nữ vs Zulte Waregem VV Nữ, 22h15 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 13

  • Club Brugge Nữ vs Zulte Waregem VV Nữ: Diễn biến chính

  • 12'
    Abrahamsson S. goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    Pedersen L. goalnbsp;
    2-0
  • 28'
    Vanmechelen D. goalnbsp;
    3-0
  • 70'
    Vanmechelen D. goalnbsp;
    4-0
  • BXH VĐQG Bỉ nữ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge Nữ vs Zulte Waregem VV Nữ: Số liệu thống kê

  • Club Brugge Nữ
    Zulte Waregem VV Nữ
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Oud Heverlee Leuven (W) 15 12 1 2 34 13 21 37 T T T B T T
2 Anderlecht (W) 15 11 3 1 50 12 38 36 T T T T H T
3 Standard Liege (W) 15 8 3 4 29 17 12 27 B T B T H T
4 Club Brugge (W) 15 7 1 7 32 22 10 22 T H T T T B
5 Westerlo (W) 15 7 0 8 17 30 -13 21 B B B T T B
6 Racing Genk (W) 15 5 3 7 21 31 -10 18 T H T B B B
7 KAA Gent Ladies (W) 15 3 1 11 10 34 -24 10 B B B B B T
8 Zulte Waregem VV (W) 15 1 0 14 7 41 -34 3 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs