Kết quả Saint Gilloise vs Sporting Braga, 03h00 ngày 24/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Saint Gilloise vs Sporting Braga: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Amine El Ouazzani (Assist:Armindo Tue Na Bangna,Bruma)
  • 45'
    Christian Burgess
    0-1
  • 46'
    Kevin Rodriguez nbsp;
    Fedde Leysen nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Vitor Carvalho Vieira
    nbsp;Jean Gorby
  • 50'
    Franjo Ivanovic (Assist:Ousseynou Niang) goalnbsp;
    1-1
  • 66'
    Koki Machida
    1-1
  • 68'
    Matias Rasmussen nbsp;
    Anouar Ait El Hadj nbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    Vitor Carvalho Vieira
  • 73'
    Kevin Rodriguez
    1-1
  • 74'
    Franjo Ivanovic (Assist:Kevin Rodriguez) goalnbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    Vitor Carvalho Vieira
  • 80'
    2-1
    Sikou Niakate
  • 80'
    2-1
    Ricardo Jorge Luz Horta
  • 82'
    Koki Machida
    2-1
  • 84'
    2-1
    nbsp;Rodrigo Zalazar
    nbsp;Ricardo Jorge Luz Horta
  • 84'
    2-1
    nbsp;Ismael Gharbi
    nbsp;Paulo Andre Rodrigues Oliveira
  • 84'
    2-1
    nbsp;Victor Gomez Perea
    nbsp;Roger Fernandes
  • 87'
    Ousseynou Niang Goal Disallowed
    2-1
  • 90'
    2-1
    Ismael Gharbi
  • 90'
    Noah Sadiki
    2-1
  • 90'
    Kamiel Van De Perre
    2-1
  • Saint Gilloise vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Gilloise3-5-2
    49
    Anthony Moris
    48
    Fedde Leysen
    16
    Christian Burgess
    26
    Ross Sykes
    28
    Koki Machida
    27
    Noah Sadiki
    6
    Kamiel Van De Perre
    10
    Anouar Ait El Hadj
    22
    Ousseynou Niang
    9
    Franjo Ivanovic
    77
    Mohammed Fuseini
    9
    Amine El Ouazzani
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    7
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    11
    Roger Fernandes
    8
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    29
    Jean Gorby
    77
    Gabri Martinez
    3
    Robson Bambu
    15
    Paulo Andre Rodrigues Oliveira
    4
    Sikou Niakate
    91
    Lukas Hornicek
    Sporting Braga3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Matias Rasmussen
    13Kevin Rodriguez
    14Joachim Imbrechts
    1Vic Chambaere
    33Soulaimane Berradi
    74Daniel Kabongo Tshilanda
    32Mohamed Asri
    Ismael Gharbi 20
    Victor Gomez Perea 2
    Rodrigo Zalazar 16
    Vitor Carvalho Vieira 6
    Bright Akwo Arrey-Mbi 26
    Tiago Magalhaes Sa 12
    Jonatas Noro 53
    Diego Rodrigues 50
    Yuri Oliveira Ribeiro 25
    André Filipe Horta 10
    Rodrigo Ribeiro de Macedo 92
    Adrian Marin Gomez 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Artur Jorge
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Saint Gilloise vs Sporting Braga: Số liệu thống kê

  • Saint Gilloise
    Sporting Braga
  • 3
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 468
    Số đường chuyền
    373
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Đánh đầu
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 155
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3