Kết quả Sporting Braga vs Vitoria Guimaraes, 01h45 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng Quarterfinals

  • Sporting Braga vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Nuno Santos. (Assist:Joao Mendes)
  • 13'
    0-1
    Tomás Hndel
  • 18'
    0-1
    Charles
  • 22'
    Sikou Niakate (Assist:Roberto Fernandez Jaen) goalnbsp;
    1-1
  • 41'
    Joao Ferreira
    1-1
  • 45'
    1-1
    Toni Borevkovic
  • 46'
    Rodrigo Zalazar nbsp;
    Vitor Carvalho Vieira nbsp;
    1-1
  • 46'
    Amine El Ouazzani nbsp;
    Roberto Fernandez Jaen nbsp;
    1-1
  • 52'
    Rodrigo Zalazar
    1-1
  • 59'
    Gabri Martinez nbsp;
    Ricardo Jorge Luz Horta nbsp;
    1-1
  • 59'
    André Filipe Horta nbsp;
    Roger Fernandes nbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    Mikel Villanueva Alvarez
  • 65'
    1-1
    Toni Borevkovic
  • 66'
    1-1
    nbsp;Fabio Samuel Amorim Silva
    nbsp;Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
  • 75'
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma goalnbsp;
    2-1
  • 75'
    2-1
    nbsp;Manu Silva
    nbsp;Tomás Hndel
  • 75'
    2-1
    nbsp;Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
    nbsp;Kaio
  • 77'
    2-1
    Alberto Costa
  • 82'
    2-1
    nbsp;Jesus Ramirez
    nbsp;Nelson Miguel Castro Oliveira
  • 82'
    2-1
    nbsp;Jose Manuel Bica Rels
    nbsp;Nuno Santos.
  • 87'
    Victor Gomez Perea nbsp;
    Joao Ferreira nbsp;
    2-1
  • Sporting Braga vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting Braga4-2-3-1
    1
    Matheus
    25
    Yuri Oliveira Ribeiro
    4
    Sikou Niakate
    15
    Paulo Andre Rodrigues Oliveira
    13
    Joao Ferreira
    6
    Vitor Carvalho Vieira
    8
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    7
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    11
    Roger Fernandes
    90
    Roberto Fernandez Jaen
    11
    Kaio
    7
    Nelson Miguel Castro Oliveira
    77
    Nuno Santos.
    10
    Tiago Rafael Maia Silva
    8
    Tomás Hndel
    17
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    22
    Alberto Costa
    24
    Toni Borevkovic
    3
    Mikel Villanueva Alvarez
    13
    Joao Mendes
    27
    Charles
    Vitoria Guimaraes4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Amine El Ouazzani
    20Ismael Gharbi
    2Victor Gomez Perea
    29Jean Gorby
    91Lukas Hornicek
    10André Filipe Horta
    19Adrian Marin Gomez
    77Gabri Martinez
    16Rodrigo Zalazar
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo 18
    Jose Manuel Bica Rels 79
    Bruno Gaspar 76
    Manu Silva 6
    Jesus Ramirez 9
    Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro 4
    Fabio Samuel Amorim Silva 20
    Bruno Varela 14
    Ze Ferreira 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Artur Jorge
    Paulo Turra
  • BXH Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting Braga vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê

  • Sporting Braga
    Vitoria Guimaraes
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;