Kết quả CD Tondela vs Pacos de Ferreira, 21h00 ngày 01/12
Kết quả CD Tondela vs Pacos de Ferreira
Đối đầu CD Tondela vs Pacos de Ferreira
Phong độ CD Tondela gần đây
Phong độ Pacos de Ferreira gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.25
0.80U 2.25
0.841
2.00X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Tondela vs Pacos de Ferreira
-
Sân vận động: Joocadoso Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 12
-
CD Tondela vs Pacos de Ferreira: Diễn biến chính
-
2'Cicero Clebson Alves Santana (Assist:Joao Ricardo da Silva Afonso)
nbsp;
1-0 -
4'1-0Joao Jose Pereira da Costa, Costinha
-
9'1-0Anilson Santiago
-
11'1-1
nbsp;Joao Jose Pereira da Costa, Costinha (Assist:Rui Pedro Da Rocha Fonte)
-
37'Andre Filipe Castanheira Ceitil1-1
-
51'Joao Talocha1-1
-
57'1-1Vitorino Antunes
-
57'Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo1-1
-
69'Joao Ricardo da Silva Afonso1-1
-
72'1-1Erick Ferigra
-
80'Ricardo Miguel Martins Alves (Assist:Joao Costa Costinha)
nbsp;
2-1 -
90'2-1Rui Pedro Da Rocha Fonte
-
90'2-1Ivan Pavlic
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Tondela vs Pacos de Ferreira: Số liệu thống kê
-
CD TondelaPacos de Ferreira
-
8Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
24Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi22
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm74
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 25 | 11 | 12 | 2 | 43 | 26 | 17 | 45 | T B T H H T |
2 | Penafiel | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 33 | 7 | 43 | B B B T B T |
3 | Alverca | 25 | 11 | 9 | 5 | 43 | 29 | 14 | 42 | T H T H T B |
4 | GD Chaves | 25 | 11 | 8 | 6 | 30 | 23 | 7 | 41 | H H T T B T |
5 | Vizela | 25 | 11 | 8 | 6 | 36 | 22 | 14 | 41 | T T H T T T |
6 | SL Benfica B | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 28 | 6 | 40 | B B B H T H |
7 | SCU Torreense | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 27 | 6 | 39 | H B T B H T |
8 | Uniao Leiria | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 37 | B H H T T H |
9 | Feirense | 25 | 9 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T T T B B |
10 | Viseu | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | B H H H H H |
11 | Portimonense | 25 | 8 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 30 | T B B B T H |
12 | FC Felgueiras | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 30 | -1 | 30 | B T B T H H |
13 | Maritimo | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 40 | -9 | 29 | H T B B T H |
14 | Leixoes | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 30 | -5 | 27 | H B H H B B |
15 | Pacos de Ferreira | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 38 | -11 | 27 | H T B H B B |
16 | Porto B | 25 | 4 | 10 | 11 | 24 | 36 | -12 | 22 | T H T B B H |
17 | Oliveirense | 25 | 5 | 6 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | H T T B T B |
18 | CD Mafra | 25 | 3 | 9 | 13 | 18 | 35 | -17 | 18 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation