Kết quả Oliveirense vs Uniao Leiria, 21h00 ngày 22/12
Kết quả Oliveirense vs Uniao Leiria
Đối đầu Oliveirense vs Uniao Leiria
Phong độ Oliveirense gần đây
Phong độ Uniao Leiria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.05O 2.5
1.05U 2.5
0.801
3.30X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.12O 1
1.12U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oliveirense vs Uniao Leiria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Oliveirense vs Uniao Leiria: Diễn biến chính
-
22'0-1
nbsp;Sarpreet Singh
-
30'0-1Dje D'Avilla
-
44'0-1Sarpreet Singh
-
45'0-1Habib Sylla
-
69'0-2
nbsp;Alisson Santos (Assist:Ryan)
-
73'Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
nbsp;
1-2 -
74'1-2Herculano Nabian
-
90'1-2Dje D'Avilla
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Oliveirense vs Uniao Leiria: Số liệu thống kê
-
OliveirenseUniao Leiria
-
11Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 25 | 11 | 12 | 2 | 43 | 26 | 17 | 45 | T B T H H T |
2 | Penafiel | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 33 | 7 | 43 | B B B T B T |
3 | Alverca | 25 | 11 | 9 | 5 | 43 | 29 | 14 | 42 | T H T H T B |
4 | GD Chaves | 25 | 11 | 8 | 6 | 30 | 23 | 7 | 41 | H H T T B T |
5 | Vizela | 25 | 11 | 8 | 6 | 36 | 22 | 14 | 41 | T T H T T T |
6 | SL Benfica B | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 28 | 6 | 40 | B B B H T H |
7 | SCU Torreense | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 27 | 6 | 39 | H B T B H T |
8 | Uniao Leiria | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 37 | B H H T T H |
9 | Feirense | 25 | 9 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T T T B B |
10 | Viseu | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | B H H H H H |
11 | Portimonense | 25 | 8 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 30 | T B B B T H |
12 | FC Felgueiras | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 30 | -1 | 30 | B T B T H H |
13 | Maritimo | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 40 | -9 | 29 | H T B B T H |
14 | Leixoes | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 30 | -5 | 27 | H B H H B B |
15 | Pacos de Ferreira | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 38 | -11 | 27 | H T B H B B |
16 | Porto B | 25 | 4 | 10 | 11 | 24 | 36 | -12 | 22 | T H T B B H |
17 | Oliveirense | 25 | 5 | 6 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | H T T B T B |
18 | CD Mafra | 25 | 3 | 9 | 13 | 18 | 35 | -17 | 18 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation