Kết quả Portimonense vs Vizela, 18h00 ngày 02/11
Kết quả Portimonense vs Vizela
Đối đầu Portimonense vs Vizela
Phong độ Portimonense gần đây
Phong độ Vizela gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.85O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.50X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portimonense vs Vizela
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Portimao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10
-
Portimonense vs Vizela: Diễn biến chính
-
5'Francisco Sacalumbo (Assist:Paulo Vitor)
nbsp;
1-0 -
7'Francisco Varela1-0
-
18'1-0Aleksandar Busnic
-
26'1-0Momo Mbaye
-
31'1-0Heinz Mörschel
-
33'1-0Raul Garcia Gonzalez
-
33'Chico Banza Goal Disallowed1-0
-
45'1-1
nbsp;Prosper Obah (Assist:Momo Mbaye)
-
74'1-1Goal Disallowed
-
79'Camilo Duran1-1
-
88'Joao Victor Tornich,Alemao1-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Portimonense vs Vizela: Số liệu thống kê
-
PortimonenseVizela
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt26
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
22Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 25 | 11 | 12 | 2 | 43 | 26 | 17 | 45 | T B T H H T |
2 | Penafiel | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 33 | 7 | 43 | B B B T B T |
3 | Alverca | 25 | 11 | 9 | 5 | 43 | 29 | 14 | 42 | T H T H T B |
4 | GD Chaves | 25 | 11 | 8 | 6 | 30 | 23 | 7 | 41 | H H T T B T |
5 | Vizela | 25 | 11 | 8 | 6 | 36 | 22 | 14 | 41 | T T H T T T |
6 | SL Benfica B | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 28 | 6 | 40 | B B B H T H |
7 | SCU Torreense | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 27 | 6 | 39 | H B T B H T |
8 | Uniao Leiria | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 37 | B H H T T H |
9 | Feirense | 25 | 9 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T T T B B |
10 | Viseu | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | B H H H H H |
11 | Portimonense | 25 | 8 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 30 | T B B B T H |
12 | FC Felgueiras | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 30 | -1 | 30 | B T B T H H |
13 | Maritimo | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 40 | -9 | 29 | H T B B T H |
14 | Leixoes | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 30 | -5 | 27 | H B H H B B |
15 | Pacos de Ferreira | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 38 | -11 | 27 | H T B H B B |
16 | Porto B | 25 | 4 | 10 | 11 | 24 | 36 | -12 | 22 | T H T B B H |
17 | Oliveirense | 25 | 5 | 6 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | H T T B T B |
18 | CD Mafra | 25 | 3 | 9 | 13 | 18 | 35 | -17 | 18 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation