Kết quả FC Arouca vs Santa Clara, 22h30 ngày 15/12
Kết quả FC Arouca vs Santa Clara
Đối đầu FC Arouca vs Santa Clara
Phong độ FC Arouca gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202422:30
-
FC Arouca 21Santa Clara 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.28-0
0.68O 2
0.83U 2
1.051
2.63X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.75
0.81U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Arouca vs Santa Clara
-
Sân vận động: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 14
-
FC Arouca vs Santa Clara: Diễn biến chính
-
42'Guven Yalcin nbsp;
Henrique Pereira Araujo nbsp;0-0 -
63'Jose Manuel Fontan Mondragon0-0
-
65'David Remeseiro Salgueiro, Jason0-0
-
66'0-0Diogo dos Santos Cabral
-
67'David Remeseiro Salgueiro, Jason nbsp;1-0
-
74'1-0nbsp;Joao Costa
nbsp;Alisson Pelegrini Safira -
74'1-0nbsp;Pedro Ferreira
nbsp;Serginho -
74'1-0nbsp;Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
nbsp;Frederico Andre Ferrao Venancio -
74'1-0nbsp;Lucas Soares de Almeida
nbsp;Diogo dos Santos Cabral -
77'1-0Pedro Ferreira
-
86'Boris Popovic nbsp;
Pedro Santos nbsp;1-0 -
86'Taichi Fukui nbsp;
Morlaye Sylla nbsp;1-0 -
90'Vladislav Morozov nbsp;
Guven Yalcin nbsp;1-0 -
90'Pablo Gozalbez Gilabert nbsp;
Alfonso Trezza nbsp;1-0
-
FC Arouca vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị
-
FC Arouca4-2-3-158Nico Mantl26Weverson Moreira da Costa3Jose Manuel Fontan Mondragon73Chico Lamba28Tiago Esgaio31Mamadou Loum Ndiaye89Pedro Santos10David Remeseiro Salgueiro, Jason2Morlaye Sylla19Alfonso Trezza39Henrique Pereira Araujo70Vinicius Lopes Da Silva9Alisson Pelegrini Safira11Gabriel Silva Vieira2Diogo dos Santos Cabral35Serginho6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva32Matheus Nunes23Sidney Lima13Luis Carlos Rocha21Frederico Andre Ferrao Venancio1Gabriel Batista
- Đội hình dự bị
-
9Vladislav Morozov21Taichi Fukui13Boris Popovic22Pablo Gozalbez Gilabert50Guven Yalcin5David Simao78Alex Pinto1Joao Nuno Figueiredo Valido11Miguel Puche GarciaLucas Soares de Almeida 42Pedro Ferreira 8Joao Costa 17Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77Habraao Lincon do Nascimento 28Guilherme Ramos 27Daniel Borges 41Helio Miguel Junior 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Arouca vs Santa Clara: Số liệu thống kê
-
FC AroucaSanta Clara
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
385Số đường chuyền376
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 15 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 47 | T H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 14 | 29 | 41 | T T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 15 | 27 | 41 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 37 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 20 | 11 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 35 | B T H B H T |
6 | Casa Pia AC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 30 | T T H T T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 20 | 7 | 8 | 5 | 30 | 25 | 5 | 29 | H H H H B T |
8 | Estoril | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 27 | B H T T T T |
9 | FC Famalicao | 20 | 5 | 9 | 6 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B H B H T |
10 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
11 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
12 | Gil Vicente | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | H H H T B B |
13 | FC Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 31 | -13 | 22 | B H T H T T |
14 | Nacional da Madeira | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 19 | H B T T B B |
15 | AVS Futebol SAD | 20 | 3 | 9 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H H H B T B |
16 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 17 | B T H B B H |
17 | SC Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T H H H B |
18 | Boavista FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 34 | -21 | 12 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation