Kết quả AVS Futebol SAD vs Gil Vicente, 03h15 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 19

  • AVS Futebol SAD vs Gil Vicente: Diễn biến chính

  • 36'
    Gustavo Amaro Assuncao
    0-0
  • 55'
    John Mercado (Assist:Cristian Castro Devenish) goalnbsp;
    1-0
  • 59'
    Fernando Fonseca
    1-0
  • 67'
    1-0
    Facundo Agustin Caseres
  • 73'
    1-0
    nbsp;Santiago Garcia
    nbsp;Tidjany Chabrol Toure
  • 73'
    1-0
    nbsp;Jordi Mboula
    nbsp;Facundo Agustin Caseres
  • 76'
    Gustavo Mendonca nbsp;
    Jaume Grau Ciscar nbsp;
    1-0
  • 76'
    Gustavo Lucas Piazon nbsp;
    Ze Luis nbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Jorge Aguirre de Cespedes
    nbsp;Josué Filipe Soares
  • 80'
    1-0
    nbsp;Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
    nbsp;Sandro Cruz
  • 84'
    Babatunde Jimoh Akinsola nbsp;
    John Mercado nbsp;
    1-0
  • 90'
    Rafael Vela Rodrigues
    1-0
  • AVS Futebol SAD vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị

  • AVS Futebol SAD3-4-3
    13
    Francisco Guillermo Ochoa Magana
    42
    Cristian Castro Devenish
    33
    Aderllan Leandro de Jesus Santos
    4
    Ignacio Rodriguez
    3
    Rafael Vela Rodrigues
    15
    Jaume Grau Ciscar
    12
    Gustavo Amaro Assuncao
    2
    Fernando Fonseca
    17
    John Mercado
    29
    Ze Luis
    20
    Rodrigo Duarte Ribeiro
    7
    Tidjany Chabrol Toure
    90
    Pablo Felipe Pereira de Jesus
    71
    Felix Correia
    10
    Kanya Fujimoto
    24
    Mory Gbane
    5
    Facundo Agustin Caseres
    2
    Zé Carlos
    23
    Josué Filipe Soares
    26
    Ruben Miguel Santos Fernandes
    57
    Sandro Cruz
    42
    Andrew Da Silva Ventura
    Gil Vicente4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Gustavo Lucas Piazon
    23Gustavo Mendonca
    11Babatunde Jimoh Akinsola
    18Anderson Miguel Da Silva, Nene
    16Yair Mena
    9Issiaka Kamate
    6Baptiste Roux
    88Pedro Trigueira
    5Jorge Filipe Avelino Teixeira
    Jordi Mboula 77
    Jorge Aguirre de Cespedes 9
    Santiago Garcia 19
    Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88
    Jonathan Buatu Mananga 39
    Jesus Castillo 6
    Brian Araujo 99
    Joao Marques 33
    Marvin Gilbert Elimbi 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vítor Campelos
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • AVS Futebol SAD vs Gil Vicente: Số liệu thống kê

  • AVS Futebol SAD
    Gil Vicente
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 301
    Số đường chuyền
    660
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 19 15 2 2 53 14 39 47 T H T H T T
2 Benfica 19 13 2 4 43 14 29 41 T T B B T B
3 FC Porto 19 13 2 4 42 15 27 41 T T T B B H
4 Sporting Braga 19 11 4 4 34 19 15 37 H T B T T T
5 Santa Clara 20 11 2 7 23 21 2 35 B T H B H T
6 Casa Pia AC 20 8 6 6 26 25 1 30 T T H T T B
7 Vitoria Guimaraes 20 7 8 5 30 25 5 29 H H H H B T
8 Estoril 20 7 6 7 24 31 -7 27 B H T T T T
9 FC Famalicao 20 5 9 6 22 24 -2 24 B B H B H T
10 Rio Ave 19 6 5 8 20 32 -12 23 H B T H B T
11 Moreirense 19 6 5 8 22 26 -4 23 B B H H H B
12 Gil Vicente 20 5 7 8 23 30 -7 22 H H H T B B
13 FC Arouca 20 6 4 10 18 31 -13 22 B H T H T T
14 Nacional da Madeira 20 5 4 11 17 28 -11 19 H B T T B B
15 AVS Futebol SAD 20 3 9 8 15 29 -14 18 H H H B T B
16 Estrela da Amadora 19 4 5 10 16 30 -14 17 B T H B B H
17 SC Farense 19 3 6 10 12 25 -13 15 B T H H H B
18 Boavista FC 20 2 6 12 13 34 -21 12 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation