Kết quả SC Farense U19 vs Belenenses U19, 22h40 ngày 05/01
Kết quả SC Farense U19 vs Belenenses U19
Đối đầu SC Farense U19 vs Belenenses U19
Phong độ SC Farense U19 gần đây
Phong độ Belenenses U19 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202522:40
-
SC Farense U19 11Belenenses U19 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.82O 2.5
1.00U 2.5
0.761
1.83X
3.752
3.30Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.72O 1
0.96U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Farense U19 vs Belenenses U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024-2025 » vòng 17
-
SC Farense U19 vs Belenenses U19: Diễn biến chính
-
12'nbsp;1-0
-
34'1-0
-
47'1-0
-
55'1-1nbsp;
-
63'1-2nbsp;
-
68'1-2
- BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SC Farense U19 vs Belenenses U19: Số liệu thống kê
-
SC Farense U19Belenenses U19
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto U19 | 18 | 13 | 3 | 2 | 44 | 13 | 31 | 42 | T T T T T B |
2 | Gil Vicente U19 | 18 | 12 | 4 | 2 | 34 | 20 | 14 | 40 | T B H H T T |
3 | Braga U19 | 18 | 11 | 3 | 4 | 45 | 26 | 19 | 36 | T T T T B B |
4 | Vitoria SC Guimaraes U19 | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 30 | H B T B B H |
5 | FC Famalicao U19 | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 21 | 14 | 28 | T T B T T T |
6 | Feirense U19 | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 22 | 0 | 22 | B T B B B T |
7 | Rio Ave U19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 26 | 33 | -7 | 19 | B T B H T H |
8 | Oliveirense U19 | 18 | 5 | 1 | 12 | 17 | 39 | -22 | 16 | B B T T T H |
9 | Chaves U19 | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 43 | -28 | 15 | H B H B B H |
10 | Nogueirense U19 | 18 | 2 | 0 | 16 | 21 | 54 | -33 | 6 | B B B B B B |