Kết quả Braga U23 vs Leixoes U23, 22h00 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha U23 2024-2025 » vòng 3

  • Braga U23 vs Leixoes U23: Diễn biến chính

  • 17'
    Francisco Franca goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    Jose Dinis Pinto de Magalhaes Rodrigues goalnbsp;
    2-0
  • 37'
    Rodrigo Abreu goalnbsp;
    3-0
  • 75'
    3-0
    Tiago Sampaio
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Braga U23 vs Leixoes U23: Số liệu thống kê

  • Braga U23
    Leixoes U23
  • 8
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting Lisbon Sad U23 14 7 5 2 14 7 7 26 T B T H T T
2 Estoril U23 14 7 3 4 27 18 9 24 T T B H B T
3 Benfica U23 14 7 1 6 32 14 18 22 B T H T B T
4 Estrela FC U23 14 7 1 6 18 23 -5 22 T H T B B B
5 Portimonense U23 14 5 4 5 17 21 -4 19 H H H T T B
6 Farense U23 14 3 7 4 18 19 -1 16 H H T B H B
7 CD Mafra U23 14 4 3 7 15 26 -11 15 B H B T T B
8 Santa Clara U23 14 3 2 9 12 25 -13 11 B B B B H T