Kết quả Benfica vs FC Famalicao, 01h45 ngày 30/12
Kết quả Benfica vs FC Famalicao
Nhận định dự đoán Benfica vs Famalicao, lúc 01h45 ngày 30/12/2023
Đối đầu Benfica vs FC Famalicao
Phong độ Benfica gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/12/202301:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.84+1.75
1.06O 3
1.02U 3
0.861
1.20X
6.502
17.00Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
1.02O 1.25
0.95U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Benfica vs FC Famalicao
-
Sân vận động: Estadio da Luz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 15
-
Benfica vs FC Famalicao: Diễn biến chính
-
31'Arthur Mendonça Cabral (Assist:Rafael Ferreira Silva)
nbsp;
1-0 -
37'1-0Francisco Chiquinho
-
61'1-0Otavio Ataide da Silva
-
62'Orkun Kokcu1-0
-
65'1-0nbsp;Martin Aguirregabiria
nbsp;Nathan -
65'1-0nbsp;Mihai Alexandru Dobre
nbsp;Francisco Chiquinho -
66'1-0nbsp;Afonso de Oliveira Rodrigues
nbsp;Theo Fonseca -
70'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes nbsp;
Tiago Maria Antunes Gouveia nbsp;1-0 -
70'Florentino Ibrain Morris Luis nbsp;
Orkun Kokcu nbsp;1-0 -
70'Petar Musa nbsp;
Arthur Mendonça Cabral nbsp;1-0 -
74'David Jurasek nbsp;
Fredrik Aursnes nbsp;1-0 -
80'Petar Musa1-0
-
81'1-0nbsp;Pablo Felipe Pereira de Jesus
nbsp;Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa -
85'Rafael Ferreira Silva (Assist:Petar Musa)
nbsp;
2-0 -
88'2-0nbsp;Gustavo Amaro Assuncao
nbsp;Zaydou Youssouf -
88'Marques Gustavo nbsp;
Tomas Araujo nbsp;2-0 -
89'Petar Musa (Assist:Rafael Ferreira Silva)
nbsp;
3-0 -
90'3-0Gustavo Amaro Assuncao
-
Benfica vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị
-
Benfica4-2-3-11Anatolii Trubin5Felipe Rodrigues Da Silva,Morato4Antonio Silva44Tomas Araujo8Fredrik Aursnes10Orkun Kokcu87Joao Neves47Tiago Maria Antunes Gouveia27Rafael Ferreira Silva20Joao Mario9Arthur Mendonça Cabral29Jhonder Leonel Cadiz95Theo Fonseca20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa10Francisco Chiquinho28Zaydou Youssouf8Mirko Topic22Nathan4Enea Mihaj13Otavio Ataide da Silva74Francisco Sampaio Moura31Luiz Júnior
- Đội hình dự bị
-
76Marques Gustavo33Petar Musa13David Jurasek61Florentino Ibrain Morris Luis17Goncalo Manuel Ganchinho Guedes24Samuel Jumpe Soares79Hugo Felix Sequeira22Chiquinho77Gerson SousaGustavo Amaro Assuncao 12Mihai Alexandru Dobre 23Martin Aguirregabiria 32Pablo Felipe Pereira de Jesus 77Afonso de Oliveira Rodrigues 17Otso Liimatta 18Tom Lacoux 6Justin de Haas 16Ivan Zlobin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger SchmidtJoao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Benfica vs FC Famalicao: Số liệu thống kê
-
BenficaFC Famalicao
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt24
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
520Số đường chuyền373
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
21Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation