Kết quả SC Farense vs Estrela da Amadora, 03h15 ngày 16/12
Kết quả SC Farense vs Estrela da Amadora
Nhận định Farense vs Estrela Amadora, vòng 14 VĐQG Bồ Đào Nha 3h15 ngày 16/12/2023
Đối đầu SC Farense vs Estrela da Amadora
Phong độ SC Farense gần đây
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202303:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
0.92U 2.5
0.961
2.15X
3.252
3.10Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Farense vs Estrela da Amadora
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 14
-
SC Farense vs Estrela da Amadora: Diễn biến chính
-
8'Mattheus Andrade G. de Oliveira0-0
-
59'0-0nbsp;Regis Ndo
nbsp;Ronald Pereira Martins -
60'0-0nbsp;Andre Luiz Ribeiro da Silva
nbsp;Kikas -
68'Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus nbsp;
Vitor Goncalves nbsp;0-0 -
68'Rui Costa nbsp;
Marco André Silva Lopes Matias nbsp;0-0 -
71'0-0Leonardo Rodrigues Lima
-
75'Elves Balde nbsp;
Mattheus Andrade G. de Oliveira nbsp;0-0 -
75'Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa nbsp;
Belloumi nbsp;0-0 -
77'0-0nbsp;Ronaldo Tavares
nbsp;Leonardo Rodrigues Lima -
81'Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus0-0
-
90'0-0nbsp;Gustavo Rodrigues
nbsp;Jean Felipe -
90'0-0nbsp;Manuel Keliano
nbsp;Vitor Emanuel Araujo Ferreira
-
SC Farense vs Estrela da Amadora: Đội hình chính và dự bị
-
SC Farense4-1-4-133Mario Ricardo Silva Velho31Joao Talocha6Zach Muscat37Goncalo Silva28Pastor29Falcao Carolino77Marco André Silva Lopes Matias27Mattheus Andrade G. de Oliveira80Vitor Goncalves62Belloumi9Bruno Duarte da Silva90Ronald Pereira Martins29Kikas8Leonardo Rodrigues Lima12Jean Felipe18Vitor Emanuel Araujo Ferreira22Leonardo Cordeiro De Lima Silva17Joao Carlos Silva Reis27Hevertton14Almeida25Shinga98Dida
- Đội hình dự bị
-
14Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus8Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa19Rui Costa7Elves Balde5Facundo Agustin Caseres3Igor Rossi Branco1Luiz Felipe da Silva Nunes20Cristian Ioan Ponde4Artur Jorge Marques AmorimGustavo Rodrigues 11Regis Ndo 7Ronaldo Tavares 9Andre Luiz Ribeiro da Silva 10Manuel Keliano 23Manuel Figueiredo 68Alioune Ndour 61Cambila 89
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose MotaSErgio Vieira
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SC Farense vs Estrela da Amadora: Số liệu thống kê
-
SC FarenseEstrela da Amadora
-
6Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
449Số đường chuyền455
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu39
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
35Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation