Kết quả AVS Futebol SAD vs Sporting CP, 01h00 ngày 24/02
Kết quả AVS Futebol SAD vs Sporting CP
Đối đầu AVS Futebol SAD vs Sporting CP
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.05-1.25
0.85O 2.75
0.77U 2.75
0.951
8.00X
4.602
1.33Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AVS Futebol SAD vs Sporting CP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 23
-
AVS Futebol SAD vs Sporting CP: Diễn biến chính
-
8'0-1
nbsp;Ousmane Diomande (Assist:Francisco Trincao)
-
11'0-1Ousmane Diomande Goal awarded
-
33'0-2
nbsp;Viktor Gyokeres (Assist:Maximiliano Araujo)
-
37'Jaume Grau Ciscar0-2
-
37'Ze Luis0-2
-
46'Gustavo Mendonca nbsp;
Gerson Rodrigues nbsp;0-2 -
46'0-2nbsp;Matheus Reis de Lima
nbsp;Eduardo Quaresma -
64'Babatunde Jimoh Akinsola nbsp;
Vasco Miguel Lopes de Matos nbsp;0-2 -
64'Ignacio Rodriguez nbsp;
Aderllan Leandro de Jesus Santos nbsp;0-2 -
67'Gustavo Lucas Piazon Penalty awarded0-2
-
70'0-2Ousmane Diomande
-
71'Ze Luis
nbsp;
1-2 -
74'Rafael Vela Rodrigues1-2
-
76'1-2Goncalo Inacio
-
78'1-2Ousmane Diomande Card changed
-
79'1-2Ousmane Diomande
-
80'Anderson Miguel Da Silva, Nene nbsp;
Rafael Vela Rodrigues nbsp;1-2 -
82'1-2Alexandre Brito
-
84'1-2nbsp;Eduardo Felicissimo
nbsp;Francisco Trincao -
84'1-2nbsp;Ricardo Esgaio Souza
nbsp;Alexandre Brito -
85'Yair Mena nbsp;
Ze Luis nbsp;1-2 -
90'Ignacio Rodriguez1-2
-
90'Gustavo Mendonca
nbsp;
2-2 -
90'2-2Maximiliano Araujo
-
90'Yair Mena2-2
-
90'2-2nbsp;Conrad Harder Weibel Schandorf
nbsp;Geovany Quenda
-
AVS Futebol SAD vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị
-
AVS Futebol SAD4-4-213Francisco Guillermo Ochoa Magana3Rafael Vela Rodrigues33Aderllan Leandro de Jesus Santos42Cristian Castro Devenish25Tomas Tavares17John Mercado15Jaume Grau Ciscar14Gustavo Lucas Piazon10Vasco Miguel Lopes de Matos9Gerson Rodrigues29Ze Luis9Viktor Gyokeres17Francisco Trincao57Geovany Quenda22Ivan Fresneda Corraliza50Alexandre Brito6Zeno Debast20Maximiliano Araujo72Eduardo Quaresma26Ousmane Diomande25Goncalo Inacio24Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
18Anderson Miguel Da Silva, Nene16Yair Mena23Gustavo Mendonca11Babatunde Jimoh Akinsola4Ignacio Rodriguez12Gustavo Amaro Assuncao88Pedro Trigueira2Fernando Fonseca5Jorge Filipe Avelino TeixeiraMatheus Reis de Lima 2Ricardo Esgaio Souza 47Conrad Harder Weibel Schandorf 19Eduardo Felicissimo 73Gabriel Teixeira Aragao 30Afonso Moreira 90Franco Israel 1Lucas Anjos 67Manuel Mendonca 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
AVS Futebol SAD vs Sporting CP: Số liệu thống kê
-
AVS Futebol SADSporting CP
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt22
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
343Số đường chuyền460
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
22Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu12
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 18 | 5 | 2 | 67 | 22 | 45 | 59 | T H H H T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 25 | 12 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 40 | T T B H B H |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 26 | 2 | 34 | T H T T B T |
10 | Rio Ave | 25 | 7 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 29 | H H H B T B |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation