Kết quả AVS Futebol SAD vs Sporting CP, 01h00 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 23

  • AVS Futebol SAD vs Sporting CP: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Ousmane Diomande (Assist:Francisco Trincao)
  • 11'
    0-1
    Ousmane Diomande Goal awarded
  • 33'
    0-2
    goalnbsp;Viktor Gyokeres (Assist:Maximiliano Araujo)
  • 37'
    Jaume Grau Ciscar
    0-2
  • 37'
    Ze Luis
    0-2
  • 46'
    Gustavo Mendonca nbsp;
    Gerson Rodrigues nbsp;
    0-2
  • 46'
    0-2
    nbsp;Matheus Reis de Lima
    nbsp;Eduardo Quaresma
  • 64'
    Babatunde Jimoh Akinsola nbsp;
    Vasco Miguel Lopes de Matos nbsp;
    0-2
  • 64'
    Ignacio Rodriguez nbsp;
    Aderllan Leandro de Jesus Santos nbsp;
    0-2
  • 67'
    Gustavo Lucas Piazon Penalty awarded
    0-2
  • 70'
    0-2
    Ousmane Diomande
  • 71'
    Ze Luis goalnbsp;
    1-2
  • 74'
    Rafael Vela Rodrigues
    1-2
  • 76'
    1-2
    Goncalo Inacio
  • 78'
    1-2
    Ousmane Diomande Card changed
  • 79'
    1-2
    Ousmane Diomande
  • 80'
    Anderson Miguel Da Silva, Nene nbsp;
    Rafael Vela Rodrigues nbsp;
    1-2
  • 82'
    1-2
    Alexandre Brito
  • 84'
    1-2
    nbsp;Eduardo Felicissimo
    nbsp;Francisco Trincao
  • 84'
    1-2
    nbsp;Ricardo Esgaio Souza
    nbsp;Alexandre Brito
  • 85'
    Yair Mena nbsp;
    Ze Luis nbsp;
    1-2
  • 90'
    Ignacio Rodriguez
    1-2
  • 90'
    Gustavo Mendonca goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Maximiliano Araujo
  • 90'
    Yair Mena
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Conrad Harder Weibel Schandorf
    nbsp;Geovany Quenda
  • AVS Futebol SAD vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị

  • AVS Futebol SAD4-4-2
    13
    Francisco Guillermo Ochoa Magana
    3
    Rafael Vela Rodrigues
    33
    Aderllan Leandro de Jesus Santos
    42
    Cristian Castro Devenish
    25
    Tomas Tavares
    17
    John Mercado
    15
    Jaume Grau Ciscar
    14
    Gustavo Lucas Piazon
    10
    Vasco Miguel Lopes de Matos
    9
    Gerson Rodrigues
    29
    Ze Luis
    9
    Viktor Gyokeres
    17
    Francisco Trincao
    57
    Geovany Quenda
    22
    Ivan Fresneda Corraliza
    50
    Alexandre Brito
    6
    Zeno Debast
    20
    Maximiliano Araujo
    72
    Eduardo Quaresma
    26
    Ousmane Diomande
    25
    Goncalo Inacio
    24
    Rui Silva
    Sporting CP3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Anderson Miguel Da Silva, Nene
    16Yair Mena
    23Gustavo Mendonca
    11Babatunde Jimoh Akinsola
    4Ignacio Rodriguez
    12Gustavo Amaro Assuncao
    88Pedro Trigueira
    2Fernando Fonseca
    5Jorge Filipe Avelino Teixeira
    Matheus Reis de Lima 2
    Ricardo Esgaio Souza 47
    Conrad Harder Weibel Schandorf 19
    Eduardo Felicissimo 73
    Gabriel Teixeira Aragao 30
    Afonso Moreira 90
    Franco Israel 1
    Lucas Anjos 67
    Manuel Mendonca 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • AVS Futebol SAD vs Sporting CP: Số liệu thống kê

  • AVS Futebol SAD
    Sporting CP
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 343
    Số đường chuyền
    460
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 25 18 5 2 67 22 45 59 T H H H T T
2 Benfica 24 18 2 4 56 18 38 56 B T T T T T
3 FC Porto 25 15 5 5 49 20 29 50 H H T H T B
4 Sporting Braga 25 15 5 5 41 22 19 50 T T H T B T
5 Santa Clara 25 12 4 9 26 25 1 40 T T B H B H
6 Vitoria Guimaraes 25 9 11 5 34 27 7 38 T H H H T T
7 Casa Pia AC 25 10 6 9 31 32 -1 36 B T B T B B
8 Estoril 25 9 8 8 33 40 -7 35 T T H T B H
9 FC Famalicao 25 8 10 7 28 26 2 34 T H T T B T
10 Rio Ave 25 7 8 10 27 40 -13 29 H H H B T B
11 Moreirense 25 7 7 11 30 37 -7 28 B B T B H H
12 FC Arouca 25 7 7 11 24 38 -14 28 T H H H B T
13 Nacional da Madeira 25 7 5 13 23 35 -12 26 B T H B T B
14 Gil Vicente 24 5 8 11 24 36 -12 23 B B B B B H
15 AVS Futebol SAD 25 4 11 10 20 35 -15 23 B B H H T B
16 Estrela da Amadora 25 5 8 12 21 36 -15 23 B B T H H H
17 SC Farense 25 3 8 14 17 36 -19 17 B B B H B H
18 Boavista FC 25 3 6 16 16 42 -26 15 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation