Kết quả Estoril vs FC Famalicao, 22h30 ngày 01/12
Kết quả Estoril vs FC Famalicao
Đối đầu Estoril vs FC Famalicao
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.98O 2
0.81U 2
1.051
3.25X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.25-0
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estoril vs FC Famalicao
-
Sân vận động: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 12
-
Estoril vs FC Famalicao: Diễn biến chính
-
5'Joao Antonio Antunes Carvalho (Assist:Wagner Pina)
nbsp;
1-0 -
8'Vinicius Nelson de Souza Zanocelo1-0
-
30'Alejandro Marques
nbsp;
2-0 -
33'2-0Gil Dias
-
45'2-1
nbsp;Oscar Aranda Subiela
-
46'2-1nbsp;Mathias De Amorim
nbsp;Zaydou Youssouf -
55'2-1Luis Rafael Soares Alves,Rafa
-
59'2-1nbsp;Justin de Haas
nbsp;Enea Mihaj -
60'2-1nbsp;Leonardo De Oliveira
nbsp;Luis Rafael Soares Alves,Rafa -
60'2-1nbsp;Rodrigo Pinheiro Ferreira
nbsp;Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha -
64'Yanis Begraoui nbsp;
Helder Costa nbsp;2-1 -
64'Goncalo Costa nbsp;
Fabricio Garcia Andrade nbsp;2-1 -
66'Wagner Pina2-1
-
74'Alejandro Orellana Gomez nbsp;
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo nbsp;2-1 -
75'Andre Lacximicant nbsp;
Alejandro Marques nbsp;2-1 -
86'2-1nbsp;Mario Gonzalez Gutier
nbsp;Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa -
90'Pedro Carvalho nbsp;
Wagner Pina nbsp;2-1 -
90'2-1Riccieli Eduardo da Silva Junior
-
90'2-1Oscar Aranda Subiela
-
Estoril vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị
-
Estoril3-4-327Joel Robles Blazquez25Felix Bacher23Pedro Alvaro44Kevin Boma17Fabricio Garcia Andrade10Jordan Holsgrove7Vinicius Nelson de Souza Zanocelo20Wagner Pina12Joao Antonio Antunes Carvalho9Alejandro Marques11Helder Costa11Oscar Aranda Subiela23Gil Dias20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa10Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha28Zaydou Youssouf8Mirko Topic2Lucas Felipe Calegari15Riccieli Eduardo da Silva Junior4Enea Mihaj5Luis Rafael Soares Alves,Rafa1Ivan Zlobin
- Đội hình dự bị
-
14Yanis Begraoui18Goncalo Costa19Andre Lacximicant6Alejandro Orellana Gomez22Pedro Carvalho1Kevin Chamorro8Michel Costa da Silva3Ismael Sierra Arnal92Israel SalazarJustin de Haas 16Rodrigo Pinheiro Ferreira 17Mario Gonzalez Gutier 9Leonardo De Oliveira 85Mathias De Amorim 14Otso Liimatta 18Lazar Carevic 25Tom van de Looi 6Samuel Lobato 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro PachecoJoao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estoril vs FC Famalicao: Số liệu thống kê
-
EstorilFC Famalicao
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
375Số đường chuyền440
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 18 | 5 | 2 | 67 | 22 | 45 | 59 | T H H H T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 25 | 12 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 40 | T T B H B H |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 26 | 2 | 34 | T H T T B T |
10 | Rio Ave | 25 | 7 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 29 | H H H B T B |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation