Kết quả FC Arouca vs SC Farense, 22h30 ngày 23/02
Kết quả FC Arouca vs SC Farense
Đối đầu FC Arouca vs SC Farense
Phong độ FC Arouca gần đây
Phong độ SC Farense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.25
0.98U 2.25
0.901
1.91X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Arouca vs SC Farense
-
Sân vận động: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 23
-
FC Arouca vs SC Farense: Diễn biến chính
-
30'0-0Artur Jorge Marques Amorim
-
42'0-0Derick Poloni
-
44'0-1
nbsp;Derick Poloni (Assist:Artur Jorge Marques Amorim)
-
46'Dylan Nandin nbsp;
Pablo Gozalbez Gilabert nbsp;0-1 -
46'David Remeseiro Salgueiro, Jason nbsp;
Henrique Pereira Araujo nbsp;0-1 -
53'David Simao0-1
-
56'Alfonso Trezza
nbsp;
1-1 -
67'Dylan Nandin (Assist:Chico Lamba)
nbsp;
2-1 -
68'Dylan Nandin Goal awarded2-1
-
72'2-1nbsp;Lucas africo
nbsp;Derick Poloni -
72'2-1nbsp;Paulo Victor de Almeida Barbosa
nbsp;Filipe Miguel Barros Soares -
72'2-1nbsp;Rui Costa
nbsp;Artur Jorge Marques Amorim -
78'2-1Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane Goal cancelled
-
80'Mamadou Loum Ndiaye nbsp;
Morlaye Sylla nbsp;2-1 -
82'Taichi Fukui2-1
-
83'Pedro Santos nbsp;
David Simao nbsp;2-1 -
86'2-1Paulo Victor de Almeida Barbosa
-
88'2-1nbsp;Alex Bermejo Escribano
nbsp;Marco Moreno -
88'2-1nbsp;Marco André Silva Lopes Matias
nbsp;Miguel Menino -
89'2-2
nbsp;Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane (Assist:Marco André Silva Lopes Matias)
-
90'Guven Yalcin nbsp;
Taichi Fukui nbsp;2-2 -
90'Alex Pinto2-2
-
FC Arouca vs SC Farense: Đội hình chính và dự bị
-
FC Arouca4-2-3-11Joao Nuno Figueiredo Valido26Weverson Moreira da Costa3Jose Manuel Fontan Mondragon73Chico Lamba78Alex Pinto5David Simao21Taichi Fukui2Morlaye Sylla22Pablo Gozalbez Gilabert19Alfonso Trezza39Henrique Pereira Araujo20Marcos Paulo Mesquita Lopes9Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane10Yusupha Om Njie28David Samuel Custodio Lima93Miguel Menino21Filipe Miguel Barros Soares31Derick Poloni3Marco Moreno29Falcao Carolino4Artur Jorge Marques Amorim33Mario Ricardo Silva Velho
- Đội hình dự bị
-
89Pedro Santos31Mamadou Loum Ndiaye10David Remeseiro Salgueiro, Jason50Guven Yalcin23Dylan Nandin13Boris Popovic30Jakub Vinarcik11Miguel Puche Garcia24Brian MansillaLucas africo 44Paulo Victor de Almeida Barbosa 2Rui Costa 19Marco André Silva Lopes Matias 77Alex Bermejo Escribano 11Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro 5Dario Poveda Romera 14Kaique Pereira Azarias 1Samuel Loureiro Carvalho Justo 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Antonio Lopes RamosJose Mota
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Arouca vs SC Farense: Số liệu thống kê
-
FC AroucaSC Farense
-
4Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
382Số đường chuyền240
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác67%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
1Corners (Overtime)3
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 18 | 5 | 2 | 67 | 22 | 45 | 59 | T H H H T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 25 | 12 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 40 | T T B H B H |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 26 | 2 | 34 | T H T T B T |
10 | Rio Ave | 25 | 7 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 29 | H H H B T B |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation